[FIN Kolmonen-] Pato |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 14 | 5 | 16.7% |
[FIN Kolmonen-] TP-49 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 15 | 4 | 16.7% |
Pato |
Chủ - Khách |
---|
TP-49Pato |
PatoTP-49 |
TP-49Pato |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 18-05-24 | 3 - 3 (1 - 2) | 7 - 5 | H | ||||||||
Finland K | 02-08-23 | 4 - 1 (2 - 0) | 6 - 4 | T | ||||||||
Finland K | 29-04-23 | 3 - 1 (2 - 1) | 4 - 12 | B |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Pato |
Chủ - Khách |
---|
NOPSPato |
PatoPP-70 |
PP-70Pato |
PatoACE |
TP-49Pato |
PatoNOPS |
ACEPato |
ToVe PoriPato |
ACEPato |
PatoTampereen Peli Toverit |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 09-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 8 - 4 | B | ||||||||
Finland K | 06-08-24 | 4 - 3 (1 - 1) | 1 - 7 | T | ||||||||
Finland K | 01-08-24 | 4 - 1 (3 - 1) | - | B | ||||||||
Finland K | 25-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | H | ||||||||
Finland K | 18-05-24 | 3 - 3 (1 - 2) | 7 - 5 | H | ||||||||
Finland K | 10-05-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 2 - 8 | B | ||||||||
Finland K | 25-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 1 | T | ||||||||
FIN CUP | 03-04-24 | 5 - 1 (4 - 0) | 7 - 4 | B | ||||||||
Finland K | 29-09-23 | 4 - 1 (3 - 1) | 5 - 5 | B | ||||||||
Finland K | 20-09-23 | 2 - 2 (1 - 0) | 3 - 6 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
TP-49 |
Chủ - Khách |
---|
TP-49ACE |
TP-49Tampereen Peli Toverit |
Tampere Utd IITP-49 |
TP-49Ylojarvi United |
FC Haka JuniorsTP-49 |
Saaksjarven LoiskeTP-49 |
NOPSTP-49 |
TP-49PP-70 |
TP-49Pato |
ACETP-49 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 10-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | |||||||||
Finland K | 03-08-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | |||||||||
Finland K | 27-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 1 | |||||||||
Finland K | 29-06-24 | 0 - 4 (0 - 0) | 2 - 8 | |||||||||
Finland K | 19-06-24 | 5 - 2 (2 - 2) | 3 - 4 | |||||||||
Finland K | 14-06-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 5 - 5 | |||||||||
Finland K | 04-06-24 | 5 - 2 (2 - 0) | 5 - 2 | |||||||||
Finland K | 25-05-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | |||||||||
Finland K | 18-05-24 | 3 - 3 (1 - 2) | 7 - 5 | H | ||||||||
Finland K | 10-05-24 | 6 - 1 (1 - 1) | 7 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Pato |
Pato |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 2 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 |
Khách | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|