[UEFA Nations League-] Belgium |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 2 | 10 | 50.0% |
[UEFA Nations League-] Israel |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 10 | 7 | 33.3% |
Belgium |
Chủ - Khách |
---|
BelgiumIsrael |
IsraelBelgium |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EURO Cup | 13-10-15 | 3 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | 1.33 | 4.60 | 7.50 | T | 1.11 | 1.5 | 0.78 | T | T |
EURO Cup | 31-03-15 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 5 | 4.35 | 3.50 | 1.70 | T | 0.93 | -0.75 | 0.95 | T | X |
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Belgium |
Chủ - Khách |
---|
FranceBelgium |
UkraineBelgium |
BelgiumRomania |
BelgiumSlovakia |
BelgiumLuxembourg |
BelgiumMontenegro |
EnglandBelgium |
IrelandBelgium |
BelgiumAzerbaijan |
BelgiumSerbia |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EURO Cup | 01-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | 2.13 | 3.15 | 3.40 | B | 0.85 | 0.25 | 0.97 | B | X |
EURO Cup | 26-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 7 | 4.15 | 3.95 | 1.80 | H | 0.82 | -0.75 | 1.00 | B | X |
EURO Cup | 22-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 7 | 1.52 | 4.35 | 6.10 | T | 0.86 | 1 | 0.96 | T | X |
EURO Cup | 17-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 7 | 1.62 | 4.15 | 5.20 | B | 1.04 | 1 | 0.78 | H | X |
INT FRL | 08-06-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 11 - 1 | 1.05 | 9.30 | 18.00 | T | 0.96 | 2.75 | 0.86 | T | X |
INT FRL | 05-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 5 | 1.28 | 4.95 | 7.30 | T | 0.91 | 1.5 | 0.91 | T | X |
INT FRL | 26-03-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 6 - 1 | 1.77 | 3.70 | 4.10 | H | 1.01 | 0.75 | 0.81 | T | T |
INT FRL | 23-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | 2.95 | 3.35 | 2.26 | H | 0.83 | -0.25 | 0.99 | B | X |
EURO Cup | 19-11-23 | 5 - 0 (4 - 0) | 9 - 0 | 1.05 | 14.50 | 36.00 | T | 0.94 | 3 | 0.88 | T | T |
INT FRL | 15-11-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | 1.70 | 3.55 | 4.30 | T | 0.91 | 0.75 | 0.91 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 20%
Israel |
Chủ - Khách |
---|
BelarusIsrael |
HungaryIsrael |
IsraelIceland |
AndorraIsrael |
IsraelRomania |
IsraelSwitzerland |
KosovoIsrael |
IsraelBelarus |
RomaniaIsrael |
IsraelAndorra |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 11-06-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 0 - 2 | 4.05 | 3.60 | 1.68 | 0.94 | -0.75 | 0.88 | T | ||
INT FRL | 08-06-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 0 - 6 | 1.48 | 4.00 | 5.10 | 0.90 | 1 | 0.92 | T | ||
EURO Cup | 21-03-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 5 - 6 | 2.27 | 3.45 | 3.15 | 0.95 | 0.25 | 0.87 | T | ||
EURO Cup | 21-11-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 5 | 8.00 | 4.85 | 1.33 | 0.80 | -1.5 | 1.02 | X | ||
EURO Cup | 18-11-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 3 | 2.87 | 3.50 | 2.40 | 0.80 | -0.25 | 1.08 | T | ||
EURO Cup | 15-11-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 6 | 4.70 | 3.55 | 1.80 | 0.82 | -0.75 | 1.06 | X | ||
EURO Cup | 12-11-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 0 | 2.41 | 3.30 | 2.99 | 1.07 | 0.25 | 0.81 | X | ||
EURO Cup | 12-09-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | 1.32 | 4.90 | 8.40 | 1.00 | 1.5 | 0.82 | X | ||
EURO Cup | 09-09-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | 1.98 | 3.15 | 3.35 | 0.98 | 0.5 | 0.84 | X | ||
EURO Cup | 19-06-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 1 | 1.12 | 9.30 | 19.00 | 0.97 | 2.5 | 0.85 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%
Belgium |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Israel |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Belgium |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Israel |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UEFA NL | 09-09-2024 | Khách | France | 3 ngày |
UEFA NL | 10-10-2024 | Khách | Italy | 34 ngày |
UEFA NL | 14-10-2024 | Chủ | France | 38 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UEFA NL | 09-09-2024 | Chủ | Italy | 3 ngày |
UEFA NL | 10-10-2024 | Chủ | France | 34 ngày |
UEFA NL | 14-10-2024 | Khách | Italy | 38 ngày |