So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Crvena Zvezda
ChủHòaKhách
Backa Topola
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Crvena ZvezdaSo Sánh Sức MạnhBacka Topola
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 46%So Sánh Đối Đầu4%
  • Tất cả
  • 8T 2H 0B
    0T 2H 8B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Super liga-] Crvena Zvezda
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
65101321683.3%
[SER Super liga-] Backa Topola
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64111391366.7%

Thành tích đối đầu

Crvena Zvezda            
Chủ - Khách
Backa TopolaCrvena Zvezda
Crvena ZvezdaBacka Topola
Crvena ZvezdaBacka Topola
Backa TopolaCrvena Zvezda
Crvena ZvezdaBacka Topola
Backa TopolaCrvena Zvezda
Crvena ZvezdaBacka Topola
Backa TopolaCrvena Zvezda
Crvena ZvezdaBacka Topola
Backa TopolaCrvena Zvezda
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SER D102-03-241 - 3
(0 - 1)
4 - 35.104.351.43T0.80-1.251.02TT
SER D101-11-231 - 1
(0 - 0)
16 - 31.166.1010.00H0.9620.86TX
INT CF22-07-233 - 0
(2 - 0)
- T
SER CUP17-05-230 - 3
(0 - 1)
0 - 64.953.701.54T0.74-11.02TT
SER D122-04-234 - 1
(1 - 1)
9 - 21.175.7011.00T0.841.750.98TT
SER D107-03-231 - 2
(0 - 1)
4 - 35.104.001.48T0.93-10.89HT
SER D104-09-221 - 1
(1 - 1)
7 - 11.175.9010.00H1.0120.81TX
SER D120-04-220 - 4
(0 - 1)
2 - 56.204.601.35T0.97-1.250.85TT
SER CUP06-04-224 - 0
(1 - 0)
0 - 51.354.556.30T0.831.250.93TT
SER D116-12-212 - 3
(2 - 2)
5 - 48.405.101.24T0.96-1.50.80BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 2 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 78%

Thành tích gần đây

Crvena Zvezda            
Chủ - Khách
Vojvodina Novi SadCrvena Zvezda
Crvena ZvezdaPartizan Belgrade
Crvena ZvezdaPartizan Belgrade
Crvena ZvezdaFK Zeleznicar Pancevo
Crvena ZvezdaFK Vrsac
Radnik SurdulicaCrvena Zvezda
Crvena ZvezdaIMT Novi Beograd
Habitpharm JavorCrvena Zvezda
Crvena ZvezdaZenit St. Petersburg
Crvena ZvezdaRadnicki 1923 Kragujevac
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SER D128-04-240 - 0
(0 - 0)
2 - 65.904.351.38H0.85-1.250.91BX
SER CUP24-04-242 - 0
(2 - 0)
8 - 71.324.806.40T0.961.50.80TX
SER D120-04-243 - 2
(1 - 1)
1 - 61.344.756.20T0.801.251.02TT
SER D114-04-243 - 0
(1 - 0)
9 - 01.059.3016.00T0.892.750.93TX
SER CUP10-04-243 - 0
(1 - 0)
11 - 61.0212.0019.00T0.873.50.95TX
SER D107-04-240 - 2
(0 - 0)
2 - 4T
SER D103-04-242 - 0
(1 - 0)
7 - 71.068.6016.00T0.862.50.96TX
SER D130-03-240 - 3
(0 - 2)
4 - 410.005.801.18T1.00-1.750.82TH
INT CF23-03-241 - 0
(0 - 0)
4 - 32.853.652.02T0.80-0.51.02TX
SER D117-03-245 - 0
(2 - 0)
7 - 01.107.2014.00T0.922.250.90TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 25%

Backa Topola            
Chủ - Khách
Partizan BelgradeBacka Topola
Backa TopolaVojvodina Novi Sad
Vojvodina Novi SadBacka Topola
Backa TopolaCukaricki Stankom
Novi PazarBacka Topola
Backa TopolaFK Vozdovac Beograd
Backa TopolaZNK Osijek
FK Spartak Zlatibor VodaBacka Topola
Backa TopolaMladost Lucani
FK Napredak KrusevacBacka Topola
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SER D128-04-241 - 2
(1 - 1)
3 - 12.123.402.840.890.250.93T
SER D120-04-243 - 2
(2 - 1)
4 - 51.903.403.300.900.50.92T
SER D114-04-243 - 2
(2 - 0)
2 - 42.323.552.450.8600.96T
SER D106-04-240 - 0
(0 - 0)
5 - 21.973.303.250.970.50.85X
SER D102-04-243 - 4
(2 - 2)
2 - 42.863.302.140.91-0.250.91T
SER D129-03-242 - 0
(2 - 0)
1 - 31.354.306.900.911.250.91X
INT CF23-03-242 - 1
(1 - 1)
4 - 32.023.552.900.800.250.96T
SER D116-03-242 - 4
(0 - 2)
5 - 43.503.301.880.94-0.50.88T
SER D112-03-244 - 1
(1 - 0)
4 - 81.394.305.900.951.250.81T
SER D107-03-240 - 0
(0 - 0)
0 - 53.603.401.821.00-0.50.82X

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 70%

Crvena ZvezdaSo sánh số liệuBacka Topola
  • 24Tổng số ghi bàn23
  • 2.4Trung bình ghi bàn2.3
  • 2Tổng số mất bàn13
  • 0.2Trung bình mất bàn1.3
  • 90.0%TL thắng70.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 0.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Crvena Zvezda
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
29XemXem10XemXem1XemXem18XemXem34.5%XemXem14XemXem48.3%XemXem12XemXem41.4%XemXem
14XemXem4XemXem1XemXem9XemXem28.6%XemXem6XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem
15XemXem6XemXem0XemXem9XemXem40%XemXem8XemXem53.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem
Backa Topola
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
32XemXem16XemXem3XemXem13XemXem50%XemXem15XemXem46.9%XemXem17XemXem53.1%XemXem
16XemXem5XemXem3XemXem8XemXem31.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem9XemXem56.2%XemXem
16XemXem11XemXem0XemXem5XemXem68.8%XemXem8XemXem50%XemXem8XemXem50%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Crvena Zvezda
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
28XemXem14XemXem3XemXem11XemXem50%XemXem14XemXem50%XemXem13XemXem46.4%XemXem
13XemXem5XemXem2XemXem6XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
15XemXem9XemXem1XemXem5XemXem60%XemXem7XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Backa Topola
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
32XemXem14XemXem4XemXem14XemXem43.8%XemXem13XemXem40.6%XemXem14XemXem43.8%XemXem
16XemXem6XemXem1XemXem9XemXem37.5%XemXem6XemXem37.5%XemXem8XemXem50%XemXem
16XemXem8XemXem3XemXem5XemXem50%XemXem7XemXem43.8%XemXem6XemXem37.5%XemXem
622233.3%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Crvena Zvezda
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1001012
Chủ0001012
Khách1000000
Backa Topola
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0011032
Chủ0001021
Khách0010011
Chi tiết về HT/FT
Crvena Zvezda
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000110000
Chủ000100000
Khách000010000
Backa Topola
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100100000
Chủ100000000
Khách000100000
Thời gian ghi bàn thắng
Crvena Zvezda
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0100000002
Chủ0100000002
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0100000000
Chủ0100000000
Khách0000000000
Backa Topola
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2001000020
Chủ2000000010
Khách0001000010
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1001000000
Chủ1000000000
Khách0001000000
3 trận sắp tới
Crvena Zvezda
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D108-05-2024KháchMladost Lucani6 ngày
SER D112-05-2024ChủRadnicki 1923 Kragujevac10 ngày
SER D118-05-2024KháchFK Napredak Krusevac16 ngày
Backa Topola
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D108-05-2024ChủRadnicki 1923 Kragujevac6 ngày
SER D112-05-2024ChủCukaricki Stankom10 ngày
SER D118-05-2024KháchMladost Lucani16 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Crvena Zvezda
Chấn thương
Án treo giò
Backa Topola
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    13 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    0.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    13
  • Bị ghi
    9
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Crvena Zvezda VS Backa Topola ngày 03-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues