So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.84
-0.75
0.98
0.98
3.25
0.82
3.40
3.85
1.77
Live
0.93
-0.25
0.95
0.78
3
1.08
2.62
3.85
2.18
Run
0.08
-0.25
5.00
5.00
2.5
0.06
15.50
1.05
12.50
BET365Sớm
0.98
-0.5
0.88
0.90
3
0.95
3.10
4.10
1.80
Live
0.88
-0.25
0.98
1.03
3.25
0.83
2.60
4.00
2.10
Run
1.37
0
0.55
9.00
2.5
0.06
19.00
1.04
17.00
Mansion88Sớm
0.85
-0.75
0.91
0.92
3.25
0.84
3.05
3.80
1.86
Live
0.87
-0.25
1.03
1.02
3.25
0.86
2.64
3.60
2.26
Run
1.38
0
0.56
5.00
2.5
0.08
8.70
1.21
5.60
188betSớm
0.85
-0.75
0.99
0.99
3.25
0.83
3.25
3.80
1.82
Live
0.89
-0.25
1.01
0.79
3
1.09
2.62
3.85
2.18
Run
0.09
-0.25
5.26
5.00
2.5
0.08
15.50
1.05
12.50
SbobetSớm
0.75
-0.75
1.07
1.00
3.25
0.82
3.34
3.59
1.77
Live
0.90
-0.25
1.00
1.08
3.25
0.80
2.70
3.49
2.25
Run
1.14
0
0.71
3.84
2.5
0.12
9.00
1.14
7.50

Bên nào sẽ thắng?

KuPS (Youth)
ChủHòaKhách
Jyvaskyla JK
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
KuPS (Youth)So Sánh Sức MạnhJyvaskyla JK
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu0%
  • Tất cả
  • 2T 0H 0B
    0T 0H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FIN Kakkonen-] KuPS (Youth)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63121181050.0%
[FIN Kakkonen-] Jyvaskyla JK
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6114715416.7%

Thành tích đối đầu

KuPS (Youth)            
Chủ - Khách
KuPS (Youth)Jyvaskyla JK
Jyvaskyla JKKuPS (Youth)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
FINKE24-09-051 - 0
(0 - 0)
- T
FINKE21-07-052 - 5
(0 - 4)
- T

Thống kê 2 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

KuPS (Youth)            
Chủ - Khách
KuPS (Youth)EPS Espoo
KuPS (Youth)FC Vaajakoski
RoPS RovaniemiKuPS (Youth)
KuPS (Youth)OLS Oulu
KPVKuPS (Youth)
PK Keski UusimaaKuPS (Youth)
Jazz PoriKuPS (Youth)
KuPS (Youth)Klubi 04 Helsinki
VIFKKuPS (Youth)
MP MIKELIKuPS (Youth)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
FIN D3 A02-06-242 - 1
(2 - 0)
5 - 92.573.502.25T1.0100.75TT
FIN D3 A30-05-245 - 1
(3 - 1)
6 - 82.163.502.71T0.930.250.89TT
FIN D3 A26-05-241 - 1
(0 - 0)
- 1.474.455.10H0.8311.05TX
FIN D3 A23-05-241 - 3
(0 - 2)
3 - 94.704.151.50B0.92-10.90BT
FIN D3 A18-05-241 - 0
(0 - 0)
6 - 41.235.507.90B0.911.750.91TX
FIN D3 A12-05-241 - 2
(1 - 2)
10 - 31.893.953.15T0.890.50.93TX
FIN D3 A27-04-246 - 1
(3 - 0)
5 - 51.324.956.10B0.961.50.86BT
FIN D3 A21-04-240 - 2
(0 - 1)
2 - 45.604.801.40B0.93-1.250.89BX
FIN D3 A13-04-240 - 4
(0 - 4)
10 - 31.813.753.55T1.020.750.86TT
INT CF28-03-242 - 0
(2 - 0)
5 - 41.205.808.40B0.811.751.01BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Jyvaskyla JK            
Chủ - Khách
FC VaajakoskiJyvaskyla JK
Jyvaskyla JKOLS Oulu
Jyvaskyla JKJazz Pori
Klubi 04 HelsinkiJyvaskyla JK
Jyvaskyla JKAtlantis
Jyvaskyla JKKPV
VIFKJyvaskyla JK
Jyvaskyla JKEPS Espoo
RoPS RovaniemiJyvaskyla JK
Lahden ReipasJyvaskyla JK
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
FIN D3 A05-06-241 - 2
(0 - 0)
6 - 64.504.251.510.90-10.92X
FIN D3 A30-05-243 - 3
(2 - 1)
3 - 72.723.652.090.94-0.250.88T
FIN D3 A26-05-242 - 4
(0 - 1)
8 - 62.293.802.490.8601.02T
FIN D3 A21-05-243 - 0
(2 - 0)
3 - 51.494.255.100.9010.98T
FIN D3 A17-05-240 - 1
(0 - 1)
7 - 72.723.652.090.94-0.250.88X
FIN D3 A13-05-240 - 3
(0 - 0)
6 - 42.143.652.640.980.250.84H
FIN D3 A04-05-242 - 2
(1 - 1)
4 - 102.783.502.110.93-0.250.89T
FIN D3 A26-04-243 - 1
(2 - 0)
0 - 21.604.254.201.0310.79T
FIN D3 A20-04-242 - 3
(0 - 2)
- 2.803.602.060.90-0.250.86T
FIN CUP16-04-241 - 0
(0 - 0)
7 - 33.453.851.670.84-0.750.86X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 67%

KuPS (Youth)So sánh số liệuJyvaskyla JK
  • 16Tổng số ghi bàn15
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.5
  • 18Tổng số mất bàn21
  • 1.8Trung bình mất bàn2.1
  • 40.0%TL thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

KuPS (Youth)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
650183.3%Xem350.0%350.0%Xem
Jyvaskyla JK
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem7XemXem70%XemXem2XemXem20%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
611416.7%Xem350.0%233.3%Xem
KuPS (Youth)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
650183.3%Xem466.7%233.3%Xem
Jyvaskyla JK
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
10XemXem3XemXem2XemXem5XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
611416.7%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
KuPS (Youth)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng23202115
Chủ1110153
Khách1210162
Jyvaskyla JK
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng30340711
Chủ2012044
Khách1022037
Chi tiết về HT/FT
KuPS (Youth)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng400011003
Chủ200000002
Khách200011001
Jyvaskyla JK
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng210211003
Chủ110001002
Khách100210001
Thời gian ghi bàn thắng
KuPS (Youth)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1234101112
Chủ0022101101
Khách1212000011
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1030001011
Chủ0020001000
Khách1010000011
Jyvaskyla JK
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0223020324
Chủ0121010012
Khách0102010312
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0211020100
Chủ0110010000
Khách0101010100
3 trận sắp tới
KuPS (Youth)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FIN D3 A12-06-2024KháchAtlantis3 ngày
FIN D3 A20-06-2024ChủVIFK11 ngày
FIN D3 A29-06-2024ChủJazz Pori20 ngày
Jyvaskyla JK
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FIN D3 A13-06-2024ChủPK Keski Uusimaa4 ngày
FIN D3 A29-06-2024KháchEPS Espoo20 ngày
FIN D3 A06-07-2024ChủRoPS Rovaniemi27 ngày

Chấn thương và Án treo giò

KuPS (Youth)
Chấn thương
Án treo giò
Jyvaskyla JK
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

KuPS (Youth)
Đội hình ()
Dự bị
Jyvaskyla JK
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    7
  • Bị ghi
    15
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    2.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

KuPS (Youth) VS Jyvaskyla JK ngày 09-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues