Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[IRN Azadegan League-7] Ario Eslamshahr |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | 10 | 13 | 10 | 26 | 28 | 43 | 7 | 30.3% |
17 | 5 | 8 | 4 | 11 | 8 | 23 | 12 | 29.4% |
16 | 5 | 5 | 6 | 15 | 20 | 20 | 5 | 31.3% |
6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 5 | 10 | 50.0% |
[IRN Azadegan League-14] Darya Babol |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | 6 | 12 | 15 | 29 | 40 | 30 | 14 | 18.2% |
17 | 6 | 5 | 6 | 20 | 20 | 23 | 13 | 35.3% |
16 | 0 | 7 | 9 | 9 | 20 | 7 | 14 | 0.0% |
6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 5 | 8 | 33.3% |
Ario Eslamshahr |
Chủ - Khách |
---|
Darya BabolArio Eslamshahr |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IRN D1 | 22-11-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 1 | 2.14 | 2.56 | 3.45 | T | 0.85 | 0.25 | 0.85 | T | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Ario Eslamshahr |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IRN D1 | 21-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 6 | T | ||||||||
IRN D1 | 15-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
IRN D1 | 09-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 1 | 2.31 | 2.67 | 2.92 | B | 1.00 | 0.25 | 0.70 | B | X |
IRN D1 | 03-04-24 | 1 - 2 (1 - 2) | - | T | ||||||||
IRN D1 | 27-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 5 | 2.18 | 2.84 | 3.25 | B | 0.91 | 0.25 | 0.85 | B | T |
IRN D1 | 16-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | T | ||||||||
IRN D1 | 09-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | T | ||||||||
IRN D1 | 27-02-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
IRN D1 | 21-02-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 7 | 2.91 | 2.59 | 2.56 | H | 1.00 | 0 | 0.76 | H | X |
IRN D1 | 15-02-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 33%
Darya Babol |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IRN D1 | 21-04-24 | 4 - 3 (0 - 1) | - | |||||||||
IRN D1 | 14-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 5 | |||||||||
IRN D1 | 06-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
IRN D1 | 27-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
IRN D1 | 17-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
IRN D1 | 11-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | 1.65 | 3.05 | 5.30 | 0.88 | 0.75 | 0.94 | X | ||
IRN D1 | 04-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | 2.22 | 2.78 | 3.20 | 0.93 | 0.25 | 0.83 | T | ||
IRN D1 | 27-02-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
IRN D1 | 21-02-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 2 - 2 | 3.35 | 2.56 | 2.33 | 0.77 | -0.25 | 0.99 | T | ||
IRN D1 | 14-02-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 67%
Ario Eslamshahr |
Ario Eslamshahr |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 4 |
Chủ | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 3 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 3 | 2 | 0 | 0 | 2 | 5 |
Chủ | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 0 | 2 | 3 | 2 | 2 | 3 | 1 | 5 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 1 | 2 | 1 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 0 | 2 | 2 | 1 | 1 | 2 | 0 | 3 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 | 5 | 0 | 2 | 9 |
Chủ | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 1 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 | 5 | 0 | 0 | 4 |
Chủ | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 2 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|