Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[GHA Premier League-18] Real Tamale United |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | 9 | 4 | 21 | 31 | 63 | 31 | 18 | 26.5% |
17 | 8 | 4 | 5 | 19 | 17 | 28 | 16 | 47.1% |
17 | 1 | 0 | 16 | 12 | 46 | 3 | 18 | 5.9% |
6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 8 | 6 | 33.3% |
[GHA Premier League-6] Asante Kotoko FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | 14 | 7 | 13 | 35 | 29 | 49 | 6 | 41.2% |
17 | 9 | 3 | 5 | 18 | 11 | 30 | 15 | 52.9% |
17 | 5 | 4 | 8 | 17 | 18 | 19 | 1 | 29.4% |
6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 4 | 10 | 50.0% |
Real Tamale United |
Chủ - Khách |
---|
Asante Kotoko FCReal Tamale United |
Asante Kotoko FCReal Tamale United |
Real Tamale UnitedAsante Kotoko FC |
Real Tamale UnitedAsante Kotoko FC |
Asante Kotoko FCReal Tamale United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GHA D1 | 24-12-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 11 - 2 | B | ||||||||
GHA D1 | 02-04-23 | 4 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | B | ||||||||
GHA D1 | 19-11-22 | 2 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
GHA D1 | 17-04-22 | 2 - 1 (1 - 0) | - | T | ||||||||
GHA D1 | 15-12-21 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | H |
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Real Tamale United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GHA D1 | 02-06-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
GHA D1 | 26-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
GHA D1 | 19-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
GHA D1 | 05-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
GHA D1 | 21-04-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | B | ||||||||
GHA D1 | 14-04-24 | 3 - 2 (1 - 2) | 11 - 2 | B | ||||||||
GHA D1 | 10-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
GHA D1 | 07-04-24 | 3 - 1 (2 - 1) | - | B | ||||||||
GHA D1 | 25-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
GHA D1 | 17-03-24 | 3 - 2 (2 - 2) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 0 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Asante Kotoko FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GHA D1 | 02-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 5 | |||||||||
GHA D1 | 26-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
GHA D1 | 18-05-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
GHA D1 | 05-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 4 | |||||||||
GHA D1 | 27-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
GHA D1 | 21-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
GHA D1 | 14-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 7 | |||||||||
GHA D1 | 11-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
GHA D1 | 06-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | |||||||||
GHA D1 | 24-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 6 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Real Tamale United |
Real Tamale United |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 2 | 3 | 4 | 2 | 1 | 3 | 4 | 1 | 4 |
Chủ | 4 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | 3 | 1 | 1 | 3 |
Khách | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 6 | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 | 2 | 3 | 0 | 3 |
Chủ | 4 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 2 | 2 | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 7 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 3 |
Khách | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 4 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 2 | 2 | 5 | 0 | 1 | 2 | 2 | 3 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 2 | 3 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GHA D1 | 12-06-2024 | Khách | Ghana Dream FC | 4 ngày |
GHA D1 | 15-06-2024 | Khách | Great Olympics | 7 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GHA D1 | 15-06-2024 | Chủ | Bofoakwa Tano | 7 ngày |