[GER Regionalliga-] MSV Duisburg |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 4 | 11 | 50.0% |
[GER Regionalliga-] Turkspor Dortmund |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 4 | 18 | 100.0% |
MSV Duisburg |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
MSV Duisburg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 26-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | 4.55 | 4.05 | 1.53 | T | 0.85 | -1 | 0.97 | H | X |
INT CF | 20-07-24 | 3 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
INT CF | 13-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 6 | 4.75 | 4.45 | 1.40 | H | 0.81 | -1.25 | 0.89 | B | X |
INT CF | 06-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
INT CF | 03-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 5 | 3.15 | 3.75 | 1.86 | B | 0.90 | -0.5 | 0.86 | B | X |
INT CF | 26-06-24 | 1 - 7 (1 - 4) | 2 - 11 | 13.50 | 8.70 | 1.04 | T | |||||
GER D3 | 18-05-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 10 - 2 | 1.26 | 5.30 | 7.30 | B | 1.01 | 1.75 | 0.81 | B | T |
GER D3 | 12-05-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 3 - 7 | 2.27 | 3.65 | 2.47 | H | 0.83 | 0 | 0.99 | H | T |
GER D3 | 03-05-24 | 5 - 3 (1 - 1) | 6 - 2 | 2.70 | 3.50 | 2.16 | B | 0.84 | -0.25 | 0.98 | B | T |
GER D3 | 27-04-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 10 | 2.43 | 3.55 | 2.33 | T | 0.95 | 0 | 0.87 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 57%
Turkspor Dortmund |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 11-07-24 | 8 - 1 (1 - 1) | 16 - 2 | |||||||||
INT CF | 04-07-24 | 1 - 8 (0 - 4) | 3 - 8 | 11.50 | 9.00 | 1.05 | 0.92 | -3 | 0.78 | T | ||
GER OBW | 26-05-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 4 - 3 | |||||||||
GER OBW | 19-05-24 | 4 - 2 (3 - 1) | 9 - 10 | |||||||||
GER OBW | 12-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 5 | |||||||||
GER OBW | 04-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 10 - 3 | |||||||||
GER OBW | 21-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | |||||||||
GER OBW | 05-04-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 2 - 5 | |||||||||
GER OBW | 01-04-24 | 4 - 2 (0 - 1) | 11 - 4 | |||||||||
GER D5 | 24-03-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 11 - 3 | 1.39 | 4.30 | 5.10 | 0.90 | 1.25 | 0.80 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 10 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
MSV Duisburg |
MSV Duisburg |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 10-08-2024 | Khách | Rot-Weiss Oberhausen | 7 ngày |
GER Reg | 17-08-2024 | Chủ | Eintracht Hohkeppel | 14 ngày |
GER Reg | 24-08-2024 | Khách | SC Paderborn 07 II | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 10-08-2024 | Chủ | Sportfreunde Lotte | 7 ngày |
GER Reg | 17-08-2024 | Khách | Gutersloh | 14 ngày |
GER Reg | 24-08-2024 | Khách | Uerdingen KFC 05 | 21 ngày |