So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.94
0.25
0.88
0.85
2.25
0.95
2.19
3.20
2.85
Live
1.02
0.25
0.80
0.95
2.5
0.85
2.17
3.30
2.81
Run
6.25
0.25
0.04
4.76
2.5
0.07
8.00
1.08
14.00
BET365Sớm
0.98
0.25
0.88
0.80
2.25
1.05
2.20
3.25
3.00
Live
0.95
0.25
0.85
0.90
2.5
0.90
2.20
3.50
2.80
Run
0.40
0
1.85
7.10
2.5
0.08
13.00
1.03
19.00
Mansion88Sớm
1.01
0.25
0.79
0.84
2.25
0.96
2.20
3.20
2.86
Live
0.97
0.25
0.87
0.95
2.5
0.87
2.23
3.25
2.75
Run
0.47
0
1.75
8.33
2.5
0.04
5.30
1.23
10.00
188betSớm
0.95
0.25
0.89
0.86
2.25
0.96
2.19
3.20
2.85
Live
0.95
0.25
0.89
0.98
2.5
0.84
2.17
3.30
2.81
Run
7.14
0.25
0.04
6.25
2.5
0.04
12.50
1.01
18.50
SbobetSớm
1.02
0.25
0.80
0.75
2.25
1.05
2.23
3.03
2.76
Live
0.94
0.25
0.90
1.04
2.5
0.78
2.31
2.97
2.83
Run
0.48
0
1.72
6.25
2.5
0.06
11.00
1.05
17.00

Bên nào sẽ thắng?

Fotbal Club FCSB
ChủHòaKhách
Maccabi Tel Aviv
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Fotbal Club FCSBSo Sánh Sức MạnhMaccabi Tel Aviv
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Đối Đầu0%
  • Tất cả
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA UCL-] Fotbal Club FCSB
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
65102531683.3%
[UEFA UCL-] Maccabi Tel Aviv
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
65101401683.3%

Thành tích đối đầu

Fotbal Club FCSB            
Chủ - Khách
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH

Thành tích gần đây

Fotbal Club FCSB            
Chủ - Khách
FC Steaua BucurestiSS Virtus
FC Steaua BucurestiUniversitaea Cluj
SS VirtusFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiCorvinul Hunedoara
Almere City FCFC Steaua Bucuresti
CSV ApeldoornFC Steaua Bucuresti
Rapid BucurestiFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiCFR Cluj
CS Universitatea CraiovaFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiFarul Constanta
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFA CL16-07-244 - 0
(3 - 0)
8 - 01.0113.0017.50T0.9840.84TX
ROM D113-07-241 - 1
(0 - 0)
6 - 01.613.704.80H0.840.750.98TX
UEFA CL09-07-241 - 7
(0 - 5)
4 - 317.509.201.07T1.00-2.50.82TT
Rom SC04-07-243 - 0
(1 - 0)
2 - 21.414.106.00T1.041.250.78TT
INT CF28-06-241 - 2
(1 - 2)
3 - 42.793.602.07T0.96-0.250.86TH
INT CF24-06-240 - 8
(0 - 4)
- T
ROM D119-05-242 - 0
(2 - 0)
2 - 112.553.602.31B1.0100.81BX
ROM D111-05-240 - 1
(0 - 0)
5 - 32.913.502.12B0.93-0.250.89BX
ROM D106-05-242 - 0
(1 - 0)
4 - 61.893.503.50B0.890.50.93BX
ROM D127-04-242 - 1
(1 - 0)
7 - 71.793.653.75T1.020.750.80TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 38%

Maccabi Tel Aviv            
Chủ - Khách
Maccabi Tel AvivMaccabi Petah Tikva FC
Maccabi Tel AvivOmonia Nicosia FC
Rakow CzestochowaMaccabi Tel Aviv
Ruch ChorzowMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivMaccabi Bnei Raina
Hapoel HaifaMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivHapoel Beer Sheva
Maccabi HaifaMaccabi Tel Aviv
Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Tel Aviv
Maccabi Bnei RainaMaccabi Tel Aviv
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
IS-CUP15-07-242 - 0
(1 - 0)
3 - 41.404.506.000.941.250.88X
INT CF09-07-242 - 0
(0 - 0)
- 1.993.402.830.770.250.93X
INT CF06-07-240 - 0
(0 - 0)
4 - 4
INT CF03-07-240 - 5
(0 - 2)
-
ISR D125-05-242 - 0
(2 - 0)
6 - 21.225.408.300.921.750.84X
ISR D121-05-240 - 3
(0 - 0)
6 - 73.753.601.740.87-0.750.95T
ISR D118-05-243 - 0
(2 - 0)
10 - 11.553.954.551.0210.80T
ISR D111-05-240 - 1
(0 - 1)
5 - 12.203.502.621.020.250.80X
ISR D106-05-241 - 1
(0 - 0)
4 - 66.104.351.370.88-1.250.94X
ISR D127-04-242 - 3
(1 - 3)
2 - 45.904.201.400.82-1.251.00T

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 2 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 38%

Fotbal Club FCSBSo sánh số liệuMaccabi Tel Aviv
  • 27Tổng số ghi bàn22
  • 2.7Trung bình ghi bàn2.2
  • 9Tổng số mất bàn3
  • 0.9Trung bình mất bàn0.3
  • 60.0%TL thắng80.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

Fotbal Club FCSB
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Maccabi Tel Aviv
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
36XemXem17XemXem0XemXem19XemXem47.2%XemXem18XemXem50%XemXem18XemXem50%XemXem
18XemXem10XemXem0XemXem8XemXem55.6%XemXem8XemXem44.4%XemXem10XemXem55.6%XemXem
18XemXem7XemXem0XemXem11XemXem38.9%XemXem10XemXem55.6%XemXem8XemXem44.4%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Fotbal Club FCSB
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Maccabi Tel Aviv
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
36XemXem19XemXem0XemXem17XemXem52.8%XemXem13XemXem36.1%XemXem16XemXem44.4%XemXem
18XemXem9XemXem0XemXem9XemXem50%XemXem8XemXem44.4%XemXem7XemXem38.9%XemXem
18XemXem10XemXem0XemXem8XemXem55.6%XemXem5XemXem27.8%XemXem9XemXem50%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Fotbal Club FCSB
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0000283
Chủ0000131
Khách0000152
Maccabi Tel Aviv
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
Fotbal Club FCSB
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200000000
Chủ100000000
Khách100000000
Maccabi Tel Aviv
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
Fotbal Club FCSB
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1232000120
Chủ0111000010
Khách1121000110
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1100000000
Chủ0100000000
Khách1000000000
Maccabi Tel Aviv
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Fotbal Club FCSB
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D126-07-2024ChủFC Otelul Galati3 ngày
UEFA CL31-07-2024KháchMaccabi Tel Aviv8 ngày
ROM D103-08-2024KháchFC Botosani11 ngày
Maccabi Tel Aviv
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA CL31-07-2024ChủFC Steaua Bucuresti8 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Fotbal Club FCSB
Chấn thương
Án treo giò
Maccabi Tel Aviv
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Fotbal Club FCSB
Đội hình ()
Dự bị
Maccabi Tel Aviv
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    25 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    4.17 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    14
  • Bị ghi
    0
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Fotbal Club FCSB VS Maccabi Tel Aviv ngày 24-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues