So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
BET365Sớm
1.00
-1.5
0.80
0.85
3.25
0.95
6.00
4.75
1.36
Live
0.95
-2
0.85
0.90
3.5
0.90
9.50
6.00
1.20
Run
3.50
0
0.19
5.60
3.5
0.11
81.00
21.00
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Mondercange
ChủHòaKhách
Swift Hesperange
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MondercangeSo Sánh Sức MạnhSwift Hesperange
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 3%So Sánh Đối Đầu47%
  • Tất cả
  • 0T 1H 5B
    5T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[LUX National Division-] Mondercange
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6114312416.7%
[LUX National Division-] Swift Hesperange
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
631215121050.0%

Thành tích đối đầu

Mondercange            
Chủ - Khách
Swift HesperangeMondercange
MondercangeSwift Hesperange
Swift HesperangeMondercange
MondercangeSwift Hesperange
Swift HesperangeMondercange
MondercangeSwift Hesperange
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
LUX D130-03-241 - 1
(0 - 0)
- H
LUX D127-09-230 - 6
(0 - 1)
3 - 2B
LUX D108-04-232 - 1
(1 - 1)
2 - 3B
LUX D123-10-221 - 2
(0 - 1)
- B
LUX D122-11-092 - 1
(1 - 1)
- B
LUX D116-08-090 - 2
(0 - 0)
- B

Thống kê 6 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Mondercange            
Chủ - Khách
CS PetangeMondercange
MondercangeProgres Niedercorn
UN Kaerjeng 97Mondercange
MondercangeUN Kaerjeng 97
UNA StrassenMondercange
Racing Union LuxemburgMondercange
MondercangeFola Esch
FC Wiltz 71Mondercange
MondercangeProgres Niedercorn
Victoria RosportMondercange
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
LUX D111-08-246 - 0
(2 - 0)
3 - 0B
LUX D104-08-240 - 2
(0 - 0)
- B
INT CF20-07-241 - 0
(0 - 0)
1 - 5B
LUX D126-05-242 - 1
(2 - 0)
- T
LUX D118-05-241 - 0
(1 - 0)
6 - 7B
LUX D112-05-241 - 1
(0 - 1)
4 - 8H
LUX D105-05-242 - 1
(0 - 0)
- T
LUX D128-04-242 - 1
(1 - 0)
- B
LUX D120-04-242 - 1
(1 - 0)
2 - 5T
LUX D114-04-242 - 1
(2 - 0)
1 - 4B

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Swift Hesperange            
Chủ - Khách
HostertSwift Hesperange
Swift HesperangeCS Petange
Swift HesperangeGenk II
SaarbruckenSwift Hesperange
DarmstadtSwift Hesperange
Swift HesperangeUNA Strassen
FC Schifflange 95Swift Hesperange
Swift HesperangeMarisca Miersch
Swift HesperangeProgres Niedercorn
Jeunesse EschSwift Hesperange
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
LUX D111-08-241 - 5
(1 - 2)
-
LUX D104-08-244 - 0
(1 - 0)
6 - 2
INT CF31-07-243 - 3
(2 - 0)
5 - 52.073.652.540.900.250.80T
INT CF27-07-243 - 0
(1 - 0)
-
INT CF13-07-245 - 1
(3 - 0)
4 - 20.802.750.90T
LUX D126-05-242 - 0
(2 - 0)
2 - 4
LUX D118-05-241 - 4
(1 - 1)
-
LUX D112-05-243 - 1
(0 - 0)
6 - 2
LUX Cup09-05-241 - 1
(1 - 1)
4 - 5
LUX D105-05-240 - 2
(0 - 2)
12 - 5

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

MondercangeSo sánh số liệuSwift Hesperange
  • 9Tổng số ghi bàn25
  • 0.9Trung bình ghi bàn2.5
  • 18Tổng số mất bàn15
  • 1.8Trung bình mất bàn1.5
  • 30.0%TL thắng60.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 60.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Mondercange
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Swift Hesperange
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Mondercange
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Swift Hesperange
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Mondercange
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Swift Hesperange
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
Mondercange
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Swift Hesperange
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
Mondercange
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Swift Hesperange
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0011120103
Chủ0010020001
Khách0001100102
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0011000000
Chủ0010000000
Khách0001000000
3 trận sắp tới
Mondercange
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LUX D125-08-2024KháchHostert7 ngày
LUX D101-09-2024KháchJeunesse Esch14 ngày
LUX D115-09-2024ChủBettembourg28 ngày
Swift Hesperange
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LUX D125-08-2024ChủJeunesse Esch7 ngày
LUX D101-09-2024KháchBettembourg14 ngày
LUX D115-09-2024ChủVictoria Rosport28 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Mondercange
Chấn thương
Án treo giò
Swift Hesperange
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Mondercange
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    12 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    15
  • Bị ghi
    12
  • TB được điểm
    2.50
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Mondercange VS Swift Hesperange ngày 18-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues