Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.75 -1 -0.95 0.75 -1 -0.95 | 0.9 3.25 0.9 0.9 3.25 0.9 | 4.5 3.7 1.62 4.5 3.7 1.62 |
Live | 0.75 -1 -0.95 0.75 -1 -0.95 | 0.9 3.25 0.9 0.9 3.25 0.9 | 4.5 3.7 1.62 4.5 3.7 1.62 |
26 1:0 | -0.95 -0.25 0.75 1 -0.25 0.8 | 0.8 2 1 0.82 3 0.97 | 3.4 3.6 2 1.72 4 4.33 |
44 2:0 | - - - - | -0.98 2.75 0.77 0.8 3.5 1 | 2 3.4 3.75 1.25 5.5 8.5 |
45 2:0 | 1 -0.5 0.8 0.85 -0.5 0.95 | - - - - | |
HT 2:0 | 0.92 -0.5 0.87 0.9 -0.5 0.9 | 1 3.75 0.8 -0.98 3.75 0.77 | |
92 3:0 | -0.48 0 0.35 -0.54 0 0.4 | -0.21 2.5 0.14 -0.2 3.5 0.13 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Shimizu S-Pulse Sự kiện chính Stade DE Reims
3
Phút
0
Hikaru Naruoka
93'
82'
yui inokoshi
Togo Umeda
72'
sen takagi
Kengo Kitazume
72'
Ryotaro Nakamura
Zento Uno
72'
Hikaru Naruoka
Kota Miyamoto
72'
63'
arthur tchaptchet
Emmanuel Agbadou
63'
mohamed bamba
Amadou Koné
63'
abdoul kone
Thomas Foket
63'
nhoa sangui
Sergio Akieme
63'
kader yaya fofana
Keito Nakamura
63'
Adama Bojang
Oumar Diakité
63'
Martin Adeline
Teddy Teuma
63'
Mamadou Diakhon
Junya Ito
63'
Thibault De Smet
Joseph Okumu
Shinya Yajima
Lucas·Braga Ribeiro
58'
nishihara motoki
Carlinhos Junior
58'
Takashi Inui
Aziz Yakubu
58'
Koya Kitagawa
Douglas Tanque
58'
46'
Reda Khadra
Marshall Munetsi
Togo Umeda
Yuya Oki
46'
Lucas·Braga Ribeiro
46'
Lucas·Braga Ribeiro
27'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 0Thẻ vàng1
- 3Sút trúng5
- 0Thẻ đỏ0
- 4Sút không trúng10
- 37Tấn công nguy hiểm69
- 62Tấn công111
- 50TL kiểm soát bóng50
- 0Penalty0
- 0Góc12
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
5 | Bàn thắng | 6 | 21 | Bàn thắng | 13 |
3 | Bàn thua | 2 | 13 | Bàn thua | 13 |
4.00 | Phạt góc | 2.33 | 5.40 | Phạt góc | 3.50 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 2 |
Shimizu S-PulseTỷ lệ ghi bàn thắngStade DE Reims
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 17
- 33
- 50