So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.94
0.25
0.88
0.83
2.5
0.97
2.16
3.40
2.76
Live
0.87
0
0.99
0.97
2.5
0.87
-
-
-
Run
0.40
-0.25
1.85
2.22
3.5
0.29
26.00
10.00
1.02
BET365Sớm
0.93
0.25
0.88
0.83
2.5
0.98
2.15
3.30
3.10
Live
0.95
0.25
0.85
1.00
2.5
0.80
2.40
3.20
3.00
Run
0.80
-0.25
1.00
4.25
3.5
0.16
51.00
10.00
1.06
Mansion88Sớm
0.94
0.25
0.88
0.84
2.5
0.96
2.10
3.30
2.93
Live
0.76
0
1.13
1.06
2.5
0.80
2.25
3.15
2.81
Run
0.35
-0.25
2.12
2.94
3.5
0.20
8.20
1.53
3.08
188betSớm
0.95
0.25
0.89
0.84
2.5
0.98
2.16
3.40
2.76
Live
0.99
0.25
0.89
0.83
2.25
1.03
2.32
3.20
2.81
Run
1.78
0
0.44
2.27
3.5
0.30
26.00
10.00
1.02
SbobetSớm
0.98
0.25
0.88
0.89
2.5
0.95
2.18
3.17
2.88
Live
1.00
0.25
0.88
0.81
2.25
1.05
2.21
3.09
2.88
Run
0.78
-0.25
1.11
2.63
3.5
0.26
500.00
7.10
1.02

Bên nào sẽ thắng?

Apollon Limassol FC
ChủHòaKhách
AEK Larnaca
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Apollon Limassol FCSo Sánh Sức MạnhAEK Larnaca
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu22%
  • Tất cả
  • 5T 1H 4B
    4T 1H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CYP First Division-7] Apollon Limassol FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
2101333750.0%
100112090.0%
11002138100.0%
64201751466.7%
[CYP First Division-8] AEK Larnaca
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
2101233850.0%
1001020130.0%
11002137100.0%
603331030.0%

Thành tích đối đầu

Apollon Limassol FC            
Chủ - Khách
Apollon Limassol FCAEK Larnaca
AEK LarnacaApollon Limassol FC
Apollon Limassol FCAEK Larnaca
Apollon Limassol FCAEK Larnaca
AEK LarnacaApollon Limassol FC
Apollon Limassol FCAEK Larnaca
AEK LarnacaApollon Limassol FC
Apollon Limassol FCAEK Larnaca
AEK LarnacaApollon Limassol FC
AEK LarnacaApollon Limassol FC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CYP Cup29-02-242 - 1
(1 - 1)
5 - 63.303.251.95T0.87-0.50.95TT
CYP D110-02-241 - 2
(1 - 2)
7 - 51.863.303.60T0.860.50.96TT
CYP D112-11-230 - 1
(0 - 1)
5 - 32.033.502.92B0.810.250.95BX
CYP D130-04-231 - 0
(0 - 0)
3 - 42.553.352.33T1.0000.82TX
CYP D113-03-230 - 1
(0 - 1)
11 - 21.903.253.50T0.900.50.92TX
CYP D127-02-232 - 1
(0 - 0)
2 - 72.553.202.40T0.9700.85TT
CYP D126-11-221 - 0
(0 - 0)
2 - 22.413.202.56B0.8500.97BX
CYP D122-05-220 - 1
(0 - 0)
2 - 32.333.202.64B0.7901.03BX
CYP D109-04-223 - 3
(2 - 1)
3 - 82.413.202.56H0.8500.97HT
CYP D108-01-222 - 1
(0 - 0)
6 - 53.153.152.06B1.01-0.250.81BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Apollon Limassol FC            
Chủ - Khách
MSK ZilinaApollon Limassol FC
Sport PodbrezovaApollon Limassol FC
Apollon Limassol FCAl-Garrafa
Apollon Limassol FCOthellos Athienou
AE ZakakiouApollon Limassol FC
Apollon Limassol FCKarmiotissa Polemidion
Ethnikos Achnas FCApollon Limassol FC
Apollon Limassol FCAEL Limassol
Apollon Limassol FCAEP Paphos
Nea SalamisApollon Limassol FC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF07-08-241 - 2
(1 - 2)
2 - 42.413.352.28T0.9000.80TT
INT CF04-08-241 - 5
(0 - 3)
- T
INT CF31-07-241 - 1
(1 - 0)
7 - 31.843.553.10H0.840.50.86TX
CYP D112-05-244 - 1
(1 - 0)
8 - 31.325.006.10T0.911.50.85TT
CYP D108-05-241 - 5
(1 - 3)
2 - 712.008.601.11T0.84-2.750.98TT
CYP D129-04-240 - 0
(0 - 0)
6 - 21.385.005.00H0.821.251.00TX
CYP D123-04-243 - 3
(2 - 0)
1 - 82.893.502.04H1.01-0.250.81BT
CYP D120-04-244 - 1
(3 - 0)
7 - 41.553.904.55T1.0310.79TT
CYP Cup17-04-241 - 1
(0 - 0)
4 - 22.353.202.73H0.7701.05HX
CYP D113-04-240 - 2
(0 - 1)
2 - 32.883.352.11T0.95-0.250.87TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 4 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 56%

AEK Larnaca            
Chủ - Khách
Anorthosis Famagusta FCAEK Larnaca
AEK LarnacaOmonia Aradippou
AEK LarnacaPaksi SE Honlapja
Paksi SE HonlapjaAEK Larnaca
AEK LarnacaAPOEL Nicosia
PanathinaikosAEK Larnaca
Cercle BruggeAEK Larnaca
PAOK SalonikiAEK Larnaca
Den BoschAEK Larnaca
APOEL NicosiaAEK Larnaca
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF11-08-241 - 1
(1 - 0)
4 - 103.203.401.840.86-0.50.84X
INT CF08-08-241 - 1
(1 - 1)
6 - 11.394.205.200.921.250.78X
UEFA ECL01-08-240 - 2
(0 - 2)
11 - 21.773.503.700.770.50.99X
UEFA ECL25-07-243 - 0
(1 - 0)
4 - 42.703.452.180.80-0.250.96T
INT CF17-07-240 - 0
(0 - 0)
5 - 92.343.152.460.8000.90X
INT CF13-07-243 - 1
(1 - 0)
5 - 11.424.655.000.911.250.85T
INT CF06-07-243 - 2
(2 - 1)
5 - 22.033.602.850.810.251.01T
INT CF03-07-242 - 1
(2 - 0)
3 - 81.743.703.650.950.750.87T
INT CF29-06-242 - 1
(1 - 1)
3 - 13.953.901.560.94-0.750.76H
CYP D111-05-241 - 1
(1 - 1)
2 - 52.123.402.830.910.250.85X

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 4 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 44%

Apollon Limassol FCSo sánh số liệuAEK Larnaca
  • 27Tổng số ghi bàn8
  • 2.7Trung bình ghi bàn0.8
  • 10Tổng số mất bàn18
  • 1.0Trung bình mất bàn1.8
  • 60.0%TL thắng0.0%
  • 40.0%TL hòa40.0%
  • 0.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Apollon Limassol FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
AEK Larnaca
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Apollon Limassol FC
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
AEK Larnaca
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Apollon Limassol FC
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
AEK Larnaca
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
Apollon Limassol FC
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
AEK Larnaca
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
Apollon Limassol FC
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
AEK Larnaca
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Apollon Limassol FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CYP D131-08-2024KháchAnorthosis Famagusta FC7 ngày
CYP D114-09-2024ChủAEL Limassol21 ngày
CYP D121-09-2024KháchAris Limassol28 ngày
AEK Larnaca
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CYP D131-08-2024ChủAEP Paphos7 ngày
CYP D114-09-2024KháchOmonia Nicosia FC21 ngày
CYP D121-09-2024ChủEthnikos Achnas FC28 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Apollon Limassol FC
Chấn thương
Án treo giò
AEK Larnaca
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 50.0%Thắng50.0% [1]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [1]
  • [1] 50.0%Bại50.0% [1]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng50.0% [1]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [1] 50.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    17 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.83 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    2
  • Bị ghi
    3
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.50
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bị ghi
    2
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    1.00
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    3
  • Bị ghi
    10
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Apollon Limassol FC VS AEK Larnaca ngày 26-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues