Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[KSA Youth League-4] Al-Taawoun Youth |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | 19 | 5 | 10 | 69 | 51 | 62 | 4 | 55.9% |
17 | 9 | 4 | 4 | 41 | 29 | 31 | 5 | 52.9% |
17 | 10 | 1 | 6 | 28 | 22 | 31 | 2 | 58.8% |
6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 5 | 15 | 83.3% |
[KSA Youth League-11] Al-Faisaly Harmah Youth |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | 9 | 15 | 10 | 46 | 49 | 42 | 11 | 26.5% |
17 | 5 | 8 | 4 | 20 | 19 | 23 | 13 | 29.4% |
17 | 4 | 7 | 6 | 26 | 30 | 19 | 11 | 23.5% |
6 | 0 | 3 | 3 | 5 | 15 | 3 | 0.0% |
Al-Taawoun Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
KSA YTH | 11-01-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | B | ||||||||
KSA YTH | 13-01-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
KSA YTH | 24-09-22 | 2 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
KSA YTH | 29-01-22 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
KSA YTH | 11-09-21 | 0 - 3 (0 - 0) | 4 - 1 | T | ||||||||
KSA YTH | 20-02-21 | 2 - 2 (2 - 1) | - | H | ||||||||
KSA YTH | 23-10-20 | 0 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
KSA YTH | 25-11-19 | 0 - 3 (0 - 2) | 7 - 5 | 1.75 | 3.75 | 3.20 | B | 0.75 | 0.5 | 0.95 | B | X |
Thống kê 8 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:38% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
Al-Taawoun Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
KSA YTH | 02-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 2 | 2.73 | 3.40 | 2.04 | T | |||||
KSA YTH | 27-04-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
KSA YTH | 20-04-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
KSA YTH | 15-04-24 | 0 - 5 (0 - 0) | 4 - 11 | T | ||||||||
KSA YTH | 30-03-24 | 2 - 1 (2 - 1) | - | T | ||||||||
KSA YTH | 16-03-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
KSA YTH | 08-03-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | T | ||||||||
KSA YTH | 02-03-24 | 1 - 3 (0 - 0) | - | T | ||||||||
KSA YTH | 24-02-24 | 4 - 3 (2 - 2) | - | T | ||||||||
KSA YTH | 17-02-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Al-Faisaly Harmah Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
KSA YTH | 02-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | |||||||||
KSA YTH | 27-04-24 | 6 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
KSA YTH | 20-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
KSA YTH | 15-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 0 - 1 | |||||||||
KSA YTH | 31-03-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
KSA YTH | 17-03-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
KSA YTH | 09-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
KSA YTH | 02-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
KSA YTH | 24-02-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
KSA YTH | 17-02-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 5 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Al-Taawoun Youth |
Al-Taawoun Youth |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 8 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 7 | 2 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 1 | 1 | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 2 |
Chủ | 1 | 2 | 0 | 1 | 4 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
KSA YTH | 18-05-2024 | Khách | Al-Fath (Youth) | 7 ngày |
KSA YTH | 25-05-2024 | Chủ | Al Hazm Youths | 14 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
KSA YTH | 18-05-2024 | Khách | Al-Shabab (Youth) | 7 ngày |
KSA YTH | 25-05-2024 | Chủ | Al Raed (Youth) | 14 ngày |