[ENG-N Premier League-] Bamber Bridge |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 3 | 3 | 5 | 8 | 3 | 0.0% |
[ENG-N Premier League-] Prescot Cables |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 10 | 4 | 16.7% |
Bamber Bridge |
Chủ - Khách |
---|
Prescot CablesBamber Bridge |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAC | 17-09-22 | 1 - 2 (1 - 1) | - | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Bamber Bridge |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAC | 31-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
ENG-N PR | 26-08-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 3 - 7 | 2.54 | 3.55 | 2.24 | B | 1.03 | 0 | 0.79 | B | T |
ENG-N PR | 24-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | B | ||||||||
ENG-N PR | 20-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 7 | H | ||||||||
ENG-N PR | 17-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 9 | H | ||||||||
ENG-N PR | 13-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 3 | B | ||||||||
ENG-N PR | 10-08-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 0 | T | ||||||||
INT CF | 03-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
INT CF | 30-07-24 | 1 - 3 (0 - 0) | 4 - 9 | 2.61 | 3.55 | 2.06 | T | 0.83 | -0.25 | 0.87 | T | T |
INT CF | 19-07-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 1 - 4 | 5.00 | 4.20 | 1.40 | B | 0.75 | -1.25 | 0.95 | B | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Prescot Cables |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAC | 31-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
ENG-N PR | 26-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG-N PR | 24-08-24 | 2 - 2 (2 - 0) | - | |||||||||
ENG-N PR | 20-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
ENG-N PR | 17-08-24 | 3 - 2 (2 - 1) | - | |||||||||
ENG-N PR | 13-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 5 | |||||||||
ENG-N PR | 10-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 26-07-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
ENG UD1 | 30-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | 2.40 | 3.50 | 2.40 | 0.91 | 0 | 0.91 | X | ||
ENG UD1 | 12-04-24 | 4 - 2 (2 - 1) | 2 - 0 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Bamber Bridge |
Bamber Bridge |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG-N PR | 14-09-2024 | Chủ | Stockton Town | 4 ngày |
ENG-N PR | 17-09-2024 | Khách | Workington | 7 ngày |
ENG-N PR | 21-09-2024 | Khách | Warrington Rylands | 11 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG-N PR | 14-09-2024 | Khách | Worksop Town | 4 ngày |
ENG-N PR | 17-09-2024 | Chủ | Lancaster City | 7 ngày |
ENG-N PR | 21-09-2024 | Khách | Ashton United | 11 ngày |