Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.93 1.25 0.93 0.93 1.25 0.93 | 0.9 3.5 0.9 0.9 3.5 0.9 | 4.75 1.45 5.75 4.75 1.45 5.75 |
Live | 0.93 1.25 0.93 0.93 1.25 0.93 | 0.9 3.5 0.9 0.9 3.5 0.9 | 4.75 1.45 5.75 4.75 1.45 5.75 |
29 1:0 | 0.85 1.25 0.95 -0.95 1.25 0.75 | 0.97 2.5 0.82 1 3.5 0.8 | 1.36 4.5 8 1.07 9 19 |
38 2:0 | - - - - | 1 3 0.8 -0.98 4 0.77 | 1.1 8 17 1.02 19 34 |
39 2:0 | 1 1 0.8 -0.98 1 0.77 | - - - - | |
45 3:0 | 0.82 0.75 0.97 0.8 0.75 1 | 0.95 3.75 0.85 0.95 4.75 0.85 | 1.02 19 34 1 51 67 |
HT 3:0 | 0.85 0.75 0.95 0.82 0.75 0.97 | 0.82 4.75 0.97 0.8 4.75 1 | |
65 3:1 | -0.87 0.5 0.67 0.75 0.25 -0.95 | 0.95 4 0.85 1 5 0.8 | 1 51 67 1.01 21 34 |
66 4:1 | 0.77 0.25 -0.98 0.75 0.25 -0.95 | -0.95 5 0.75 -0.91 6 0.7 | |
67 4:1 | - - - - | - - - - | 1.01 21 41 1 51 67 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Liverpool4-3-34-3-3Sevilla FC
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Liverpool Sự kiện chính Sevilla FC
4
Phút
1
Tyler Morton
Ryan Gravenberch
82'
82'
Manuel Bueno
Saúl Ñíguez
Joe Gomez
Virgil van Dijk
74'
Stefan Bajcetic
Alexis Mac Allister
74'
L. Stephenson
Trent Alexander-Arnold
74'
Trey Nyoni
67'
66'
Gerard·Fernandez Castellano
Trey Nyoni
Luis Díaz
63'
Vitezslav Jaros
Alisson
63'
45'
Dodi Lukebakio
Alberto Collado
45'
Pablo Rivera
Lucien Agoumé
45'
Gonzalo Montiel
Adrià Pedrosa
45'
Alberto Flores López
Ørjan Nyland
45'
Nemanja Gudelj
Nianzou Tanguy Kouassi
45'
José Ángel Carmona
Darío Benavides
45'
Djibril Sow
Suso
45'
Chidera Ejuke
Stanis Idumbo-Muzambo
45'
Gerard·Fernandez Castellano
Kelechi Iheanacho
Luis Díaz
46'
42'
Darío Benavides
Luis Díaz
39'
Diogo Jota
30'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 9Sút trúng2
- 0Penalty0
- 5Góc2
- 3Sút không trúng6
- 44Tấn công nguy hiểm32
- 0Thẻ vàng1
- 95Tấn công58
- 0Thẻ đỏ0
- 57TL kiểm soát bóng43
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
6 | Bàn thắng | 5 | 21 | Bàn thắng | 12 |
1 | Bàn thua | 1 | 11 | Bàn thua | 13 |
1.33 | Phạt góc | 4.00 | 5.20 | Phạt góc | 3.70 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 0 |
LiverpoolTỷ lệ ghi bàn thắngSevilla FC
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 17
- 17
- 17
- 0
- 0
- 17
- 50
- 0
- 0
- 33
- 0
- 17
- 0
- 0
- 17
- 0
- 0
- 0
- 0
- 17