Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[UZB D1B-] Nasaf Qarshi B |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 6 | 0 | 0 | 17 | 3 | 18 | 100.0% |
[UZB D1B-] Xorazm FA |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | 7 | 33.3% |
Nasaf Qarshi B |
Chủ - Khách |
---|
Xorazm FANasaf Qarshi B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UZB D1B | 16-04-24 | 1 - 3 (1 - 0) | - | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Nasaf Qarshi B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UZB D1B | 28-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
UZB D1B | 24-06-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | T | ||||||||
UZB D1B | 17-06-24 | 4 - 1 (1 - 1) | - | T | ||||||||
UZB D1B | 12-06-24 | 1 - 3 (1 - 0) | - | T | ||||||||
UZB D1B | 06-06-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | T | ||||||||
UZB D1B | 02-06-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | T | ||||||||
UZB D1B | 27-05-24 | 4 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
UZB D1B | 18-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | B | ||||||||
UZB D1B | 15-05-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
UZB D1B | 05-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 0 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Xorazm FA |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UZB D1B | 30-06-24 | 2 - 3 (1 - 3) | - | |||||||||
UZB D1B | 23-06-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
UZB D1B | 17-06-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
UZB D1B | 11-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
UZB D1B | 02-06-24 | 4 - 0 (3 - 0) | - | |||||||||
UZB D1B | 28-05-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | |||||||||
UZB D1B | 22-05-24 | 2 - 2 (0 - 2) | - | |||||||||
UZB D1B | 18-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
UZB D1B | 12-05-24 | 0 - 6 (0 - 0) | - | |||||||||
UZB D1B | 05-05-24 | 5 - 0 (3 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Nasaf Qarshi B |
Nasaf Qarshi B |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 | 5 | 7 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 6 |
Khách | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 3 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 0 | 1 | 2 | 4 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 3 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|