[INT CF-] Gateshead |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 19 | 4 | 13 | 66.7% |
[INT CF-] Carlisle United |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 14 | 6 | 8 | 33.3% |
Gateshead |
Chủ - Khách |
---|
GatesheadCarlisle United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 18-08-20 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 7 | 3.55 | 3.60 | 1.69 | H | 0.81 | -0.75 | 0.89 | B | X |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
Gateshead |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 24-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 7 | 5.00 | 4.40 | 1.44 | B | 0.80 | -1.25 | 1.02 | B | X |
INT CF | 19-07-24 | 0 - 7 (0 - 4) | - | T | ||||||||
INT CF | 18-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | T | ||||||||
INT CF | 13-07-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 2 - 7 | 4.65 | 4.40 | 1.47 | T | 0.96 | -1 | 0.80 | H | X |
INT CF | 09-07-24 | 1 - 7 (1 - 2) | - | T | ||||||||
ENG FAT | 11-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 4 | 2.25 | 3.50 | 2.71 | H | 1.02 | 0.25 | 0.80 | T | X |
ENG Conf | 21-04-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
ENG Conf | 20-04-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 10 - 3 | 2.05 | 3.55 | 2.87 | T | 0.82 | 0.25 | 1.00 | T | T |
ENG Conf | 17-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | 1.64 | 4.10 | 3.75 | B | 0.88 | 0.75 | 0.94 | B | X |
ENG Conf | 15-04-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 2 - 11 | 2.25 | 3.75 | 2.44 | T | 0.83 | 0 | 0.99 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 17%
Carlisle United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 27-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 1 | |||||||||
INT CF | 19-07-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 4 - 3 | 1.92 | 3.40 | 3.30 | 0.92 | 0.5 | 0.90 | T | ||
INT CF | 13-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 11 | 9.10 | 6.50 | 1.13 | 0.81 | -2.25 | 0.89 | X | ||
INT CF | 09-07-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 1 - 5 | |||||||||
INT CF | 05-07-24 | 0 - 8 (0 - 3) | - | |||||||||
ENG L1 | 27-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 7 | 1.20 | 5.70 | 10.50 | 0.88 | 1.75 | 0.94 | X | ||
ENG L1 | 20-04-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 3 - 2 | 3.25 | 3.35 | 2.02 | 0.80 | -0.5 | 1.02 | T | ||
ENG L1 | 13-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 12 | 4.65 | 3.80 | 1.61 | 0.99 | -0.75 | 0.83 | X | ||
ENG L1 | 09-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 3 | 1.78 | 3.50 | 3.95 | 1.02 | 0.75 | 0.80 | X | ||
ENG L1 | 06-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 7 | 2.04 | 3.35 | 3.20 | 0.79 | 0.25 | 1.03 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 29%
Gateshead |
Gateshead |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 2 | 2 | 2 | 1 | 3 | 3 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | 3 | 3 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG Conf | 10-08-2024 | Chủ | Ebbsfleet United | 11 ngày |
ENG Conf | 17-08-2024 | Khách | Woking | 18 ngày |
ENG Conf | 20-08-2024 | Khách | Halifax Town | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L2 | 10-08-2024 | Khách | Gillingham | 11 ngày |
ENG LC | 13-08-2024 | Chủ | Stoke City | 14 ngày |
ENG L2 | 17-08-2024 | Chủ | Barrow | 18 ngày |