Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 1 -0.25 0.85 1 -0.25 0.85 | 0.98 2.5 0.88 0.98 2.5 0.88 | 3.2 3.5 2.15 3.2 3.5 2.15 |
Live | 1 -0.25 0.85 1 -0.25 0.85 | 0.98 2.5 0.88 0.98 2.5 0.88 | 3.2 3.5 2.15 3.2 3.5 2.15 |
13 0:1 | 0.92 -0.25 0.87 -0.93 0 0.72 | 0.75 2 -0.95 0.77 3 -0.98 | 3.5 3 2.2 8 4 1.44 |
28 0:2 | 0.77 -1 -0.98 1 0 0.8 | 0.82 3.5 0.97 0.87 3.75 0.92 | 15 7 1.14 17 8 1.1 |
37 0:3 | - - - - | 0.97 3.75 0.82 1 4.75 0.8 | |
38 0:3 | -0.95 0 0.75 -0.91 0 0.7 | - - - - | 19 8 1.08 34 19 1.02 |
HT 0:3 | -0.91 0 0.7 -0.95 0 0.75 | -0.98 4.5 0.77 1 4.5 0.8 | 34 23 1.01 34 21 1.01 |
59 1:3 | -0.83 0 0.65 -0.87 0 0.67 | 0.95 4 0.85 0.97 5 0.82 | 41 29 1 29 13 1.04 |
84 2:3 | -0.95 0 0.75 0.97 0 0.82 | -0.5 4.5 0.37 -0.48 5.5 0.35 | 81 29 1 41 6.5 1.11 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Fotbal Club FCSB4-2-3-13-4-3Sparta Praha
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Fotbal Club FCSB Sự kiện chính Sparta Praha
2
Phút
3
Valentin Crețu
96'
Ștefan Târnovanu
94'
90'
Malcom Edjouma
85'
84'
Lukáš Sadílek
Qazim Laci
84'
Markus Solbakken
Veljko Birmančević
79'
Jan Kuchta
Baba Alhassan
Mihai Lixandru
71'
68'
Krystof Danek
Lukáš Haraslín
68'
Jan Kuchta
Victor Olatunji
60'
Veljko Birmančević
Darius Olaru
60'
53'
Tomáš Wiesner
Angelo Preciado
52'
Asger Sørensen
Mihai Lixandru
48'
Daniel Popa
Alexandru Băluță
45'
Malcom Edjouma
Adrian Sut
45'
William·Baeten
Marius Stefanescu
45'
37'
Lukáš Haraslín
34'
Angelo Preciado
30'
Alexandru Băluță
29'
Darius Olaru
29'
28'
Veljko Birmančević
13'
Veljko Birmančević
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 0Penalty1
- 2Sút trúng3
- 0Thẻ đỏ0
- 4Thẻ vàng4
- 12Sút không trúng5
- 115Tấn công101
- 68Tấn công nguy hiểm72
- 6Góc4
- 35TL kiểm soát bóng65
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2 | Bàn thắng | 10 | 29 | Bàn thắng | 25 |
3 | Bàn thua | 3 | 8 | Bàn thua | 13 |
5.33 | Phạt góc | 6.33 | 4.80 | Phạt góc | 6.60 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 0 |
Fotbal Club FCSBTỷ lệ ghi bàn thắngSparta Praha
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 8
- 0
- 15
- 0
- 23
- 17
- 15
- 17
- 0
- 17
- 0
- 17
- 0
- 0
- 8
- 17
- 23
- 17
- 8
- 0