Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[MNE Second League-2] FK Mladost DG |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 4 | 2 | 50.0% |
1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 1 | 100.0% |
1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | 0.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 10 | 7 | 33.3% |
[MNE Second League-5] FK Iskra Danilovgrad |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | 3 | 5 | 50.0% |
1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 3 | 2 | 100.0% |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 9 | 0.0% |
6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 6 | 11 | 50.0% |
FK Mladost DG |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
FK Mladost DG |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MNE D1 | 04-06-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 2 | 1.84 | 3.30 | 3.30 | H | 0.84 | 0.5 | 0.86 | T | T |
MNE D1 | 31-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 0 - 6 | 3.50 | 3.10 | 1.85 | B | 0.85 | -0.5 | 0.85 | B | X |
MNE D1 | 25-05-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 9 - 3 | B | ||||||||
MNE D1 | 18-05-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 1 - 9 | B | ||||||||
MNE D1 | 12-05-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 0 - 9 | T | ||||||||
MNE D1 | 04-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
MNE D1 | 27-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | T | ||||||||
MNE D1 | 21-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | B | ||||||||
MNE D1 | 13-04-24 | 5 - 1 (2 - 1) | 3 - 0 | B | ||||||||
MNE D1 | 08-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | 2.96 | 3.15 | 2.03 | H | 0.90 | -0.25 | 0.80 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 33%
FK Iskra Danilovgrad |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MNE D2 | 25-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 11 - 0 | |||||||||
MNE D2 | 18-05-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 3 - 1 | |||||||||
MNE D2 | 12-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
MNE D2 | 05-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | |||||||||
MNE D2 | 28-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | |||||||||
MNE D2 | 24-04-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 4 - 4 | |||||||||
MNE D2 | 20-04-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 4 - 4 | |||||||||
MNE D2 | 17-04-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 2 - 6 | 2.52 | 3.20 | 2.27 | 0.95 | 0 | 0.75 | T | ||
MNE D2 | 13-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | |||||||||
MNE D2 | 07-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
FK Mladost DG |
FK Mladost DG |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
MNE D2 | 17-08-2024 | Khách | Lovcen Cetinje | 7 ngày |
MNE D2 | 01-09-2024 | Chủ | FK Grbalj Radanovici | 22 ngày |
MNE D2 | 07-09-2024 | Khách | OSK Igalo | 28 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
MNE D2 | 17-08-2024 | Chủ | FK Grbalj Radanovici | 7 ngày |
MNE D2 | 25-08-2024 | Khách | OSK Igalo | 15 ngày |
MNE D2 | 01-09-2024 | Chủ | FK Rudar Pljevlja | 22 ngày |