Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.88 1 0.98 0.88 1 0.98 | -0.97 3.25 0.78 -0.97 3.25 0.78 | 3.75 1.6 5 3.75 1.6 5 |
Live | 0.88 1 0.98 0.88 1 0.98 | -0.97 3.25 0.78 -0.97 3.25 0.78 | 3.75 1.6 5 3.75 1.6 5 |
20 0:1 | -0.98 0.5 0.77 0.97 0.5 0.82 | 0.85 2.5 0.95 0.82 3.5 0.97 | 2 3.5 3.4 3.75 3.75 1.83 |
HT 0:1 | 1 0.5 0.8 0.97 0.5 0.82 | 0.95 2.75 0.85 0.97 2.75 0.82 | 4.33 3.5 1.8 4.33 3.4 1.83 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Benfica3-5-24-4-2Fulham
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Benfica Sự kiện chính Fulham
0
Phút
1
Arthur
Florentino Luís
87'
Tiago Gouveia
Alexander Bah
87'
Martim Neto
João Mário
87'
80'
Adrion Pajaziti
Tom Cairney
80'
Martial Godo
Alex Iwobi
74'
Ryan Sessegnon
Antonee Robinson
74'
Harrison Reed
Saša Lukić
74'
Harry Wilson
Adama Traoré
74'
Timothy Castagne
Kenny Tete
74'
Raúl Jiménez
Rodrigo Muniz
71'
Antonee Robinson
David Neres
Vangelis Pavlidis
64'
Marcos Leonardo·Santos Almeida
G. Prestianni
64'
Orkun Kökçü
Leandro Barreiro
64'
58'
Andreas Pereira
Joshua King
Antonio Silva
Tomas·Araujo
46'
Álvaro Fernández Carreras
Jan-Niklas Beste
46'
20'
Alex Iwobi
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 4Sút trúng2
- 0Penalty0
- 9Góc3
- 64Tấn công nguy hiểm27
- 3Sút không trúng4
- 0Thẻ vàng1
- 0Thẻ đỏ0
- 50TL kiểm soát bóng50
- 112Tấn công66
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
6 | Bàn thắng | 4 | 23 | Bàn thắng | 15 |
4 | Bàn thua | 6 | 10 | Bàn thua | 17 |
8.00 | Phạt góc | 3.67 | 6.30 | Phạt góc | 6.10 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 0 |
BenficaTỷ lệ ghi bàn thắngFulham
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 9
- 18
- 18
- 9
- 9
- 18
- 0
- 9
- 9