[UKR First League-] FK Yarud Mariupol |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 9 | 19 | 3 | 16.7% |
[UKR First League-] Metalurh Zaporizhya |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 14 | 3 | 16.7% |
FK Yarud Mariupol |
Chủ - Khách |
---|
Metalurh ZaporizhyaFK Yarud Mariupol |
FK Yarud MariupolMetalurh Zaporizhya |
FK Yarud MariupolMetalurh Zaporizhya |
Metalurh ZaporizhyaFK Yarud Mariupol |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UKR D2 | 19-11-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | H | ||||||||
UKR D2 | 17-09-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 13 - 4 | H | ||||||||
UKR D3 | 06-10-21 | 1 - 3 (0 - 3) | 4 - 5 | B | ||||||||
UKR D3 | 19-04-21 | 2 - 1 (1 - 0) | - | B |
Thống kê 4 Trận gần đây, 0 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
FK Yarud Mariupol |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UKR D2 | 26-08-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 3 - 7 | B | ||||||||
UKR D2 | 08-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 6 | 8.40 | 4.45 | 1.24 | T | 0.80 | -1.5 | 0.90 | B | X |
UKRC | 03-08-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 2 - 4 | B | ||||||||
INT CF | 19-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 14-07-24 | 2 - 5 (1 - 3) | - | B | ||||||||
INT CF | 11-07-24 | 6 - 2 (4 - 1) | - | B | ||||||||
INT CF | 07-07-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | B | ||||||||
UKR D2 | 24-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 0 - 4 | H | ||||||||
UKR D2 | 18-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
UKR D2 | 11-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 3 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
Metalurh Zaporizhya |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UKR D2 | 26-08-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
UKR D2 | 17-08-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 8 - 4 | |||||||||
UKR D2 | 09-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
UKRC | 03-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
UKR D2 | 08-06-24 | 0 - 4 (0 - 1) | - | |||||||||
UKR D2 | 01-06-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 5 - 0 | |||||||||
UKR D2 | 25-05-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
UKR D2 | 19-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
UKR D2 | 12-05-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | |||||||||
UKR D2 | 03-05-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FK Yarud Mariupol |
FK Yarud Mariupol |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UKR D2 | 11-09-2024 | Khách | FC Victoria Mykolaivka | 5 ngày |
UKR D2 | 15-09-2024 | Chủ | Kudrivka | 9 ngày |
UKR D2 | 21-09-2024 | Khách | SC Poltava | 15 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UKR D2 | 11-09-2024 | Chủ | Metalist 1925 Kharkiv | 5 ngày |
UKR D2 | 21-09-2024 | Chủ | UCSA | 15 ngày |
UKR D2 | 28-09-2024 | Khách | Dinaz Vyshgorod | 22 ngày |