[AUS QLD Women's League-] Gold Coast Knights (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 24 | 3 | 16 | 83.3% |
[AUS QLD Women's League-] Dare southwest Queensland (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 16 | 1 | 0.0% |
Gold Coast Knights (w) |
Chủ - Khách |
---|
Dare southwest Queensland (W)Gold Coast Knights (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS WQSL | 11-05-24 | 0 - 4 (0 - 0) | 2 - 11 | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Gold Coast Knights (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS WQSL | 30-07-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 7 - 0 | 1.01 | 10.50 | 14.00 | T | 0.77 | 3.75 | 0.93 | T | X |
AUS WQSL | 21-07-24 | 1 - 4 (0 - 0) | 1 - 12 | 13.00 | 11.00 | 1.01 | T | 0.80 | -4.5 | 0.90 | B | H |
AUS WQSL | 07-07-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 2 - 14 | 13.00 | 11.00 | 1.02 | T | 0.86 | -4.75 | 0.84 | B | X |
AUS WQSL | 23-06-24 | 4 - 0 (4 - 0) | 2 - 2 | T | ||||||||
AUS WQSL | 15-06-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 9 | 7.00 | 6.20 | 1.18 | H | 0.76 | -2.25 | 0.94 | B | X |
AUS WQSL | 08-06-24 | 8 - 0 (5 - 0) | 9 - 0 | T | ||||||||
AUS WQSL | 17-05-24 | 2 - 8 (1 - 4) | 5 - 2 | 11.50 | 7.90 | 1.07 | T | 0.79 | -2.75 | 0.91 | T | T |
AUS WQSL | 11-05-24 | 0 - 4 (0 - 0) | 2 - 11 | T | ||||||||
AUS WQSL | 04-05-24 | 2 - 6 (1 - 2) | 2 - 2 | T |
Thống kê 9 Trận gần đây, 8 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:89% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 25%
Dare southwest Queensland (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS WQSL | 20-07-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 2 - 10 | |||||||||
AUS WQSL | 13-07-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 6 - 6 | |||||||||
AUS WQSL | 06-07-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 8 - 4 | |||||||||
AUS WQSL | 26-06-24 | 6 - 0 (4 - 0) | 17 - 2 | |||||||||
AUS WQSL | 21-06-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | 8.60 | 6.20 | 1.14 | 0.95 | -2 | 0.75 | X | ||
AUS WQSL | 16-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 6 | 2.76 | 4.15 | 1.83 | 0.87 | -0.5 | 0.83 | X | ||
AUS WQSL | 08-06-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 0 | |||||||||
AUS WQSL | 25-05-24 | 4 - 3 (1 - 0) | 4 - 8 | |||||||||
AUS WQSL | 18-05-24 | 6 - 3 (2 - 0) | 7 - 8 | |||||||||
AUS WQSL | 11-05-24 | 0 - 4 (0 - 0) | 2 - 11 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 0%
Gold Coast Knights (w) |
Gold Coast Knights (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 | 14 | 18 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 10 | 6 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | 12 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 2 | 5 | 4 | 2 | 2 | 4 | 6 | 9 | 5 |
Chủ | 3 | 0 | 3 | 2 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 | 1 | 3 | 4 | 7 | 5 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 4 | 2 | 2 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | 0 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|