Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[UZB Pro League-] Shurtan Guzor |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 6 | 12 | 66.7% |
[UZB Pro League-] FK Do stlik Tashkent |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 12 | 2 | 0.0% |
Shurtan Guzor |
Chủ - Khách |
---|
FK Do stlik TashkentShurtan Guzor |
Shurtan GuzorFK Do stlik Tashkent |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UZB D1 | 28-05-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | 4.40 | 3.30 | 1.69 | T | 0.88 | -0.75 | 0.88 | T | T |
UZB D1 | 27-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Shurtan Guzor |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UZB D1 | 08-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 6 | 2.34 | 2.88 | 2.67 | B | 0.72 | 0 | 0.98 | B | T |
UZB D1 | 25-06-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 0 - 5 | T | ||||||||
UZB D1 | 18-06-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | T | ||||||||
UZB D1 | 13-06-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 7 | B | ||||||||
UZB D1 | 03-06-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | T | ||||||||
UZB D1 | 28-05-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | 4.40 | 3.30 | 1.69 | T | 0.88 | -0.75 | 0.88 | T | T |
UZB D1 | 22-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 1 | T | ||||||||
UZB D1 | 16-05-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 1 | B | ||||||||
UZB D1 | 09-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | T | ||||||||
UZB D1 | 03-05-24 | 2 - 2 (0 - 2) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
FK Do stlik Tashkent |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UZB D1 | 08-08-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 3 | |||||||||
UZB D1 | 26-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
UZB D1 | 18-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
UZB D1 | 12-06-24 | 1 - 3 (0 - 0) | - | 3.00 | 3.10 | 2.02 | 0.92 | -0.25 | 0.78 | T | ||
UZB D1 | 03-06-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
UZB D1 | 28-05-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | 4.40 | 3.30 | 1.69 | T | 0.88 | -0.75 | 0.88 | T | T |
UZB D1 | 23-05-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
UZB D1 | 17-05-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 3 - 8 | |||||||||
UZB D1 | 09-05-24 | 2 - 4 (2 - 2) | 3 - 5 | |||||||||
UZB D1 | 03-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Shurtan Guzor |
Shurtan Guzor |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 4 | 3 | 2 | 0 | 8 | 8 |
Chủ | 1 | 3 | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 |
Khách | 2 | 1 | 2 | 1 | 0 | 4 | 4 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 4 | 1 | 0 | 0 | 2 | 4 |
Chủ | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 4 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 4 | 0 | 1 | 2 | 2 | 3 | 1 | 1 | 3 |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 4 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UZB D1 | 27-08-2024 | Khách | Mashal Muborak | 7 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UZB D1 | 26-08-2024 | Chủ | Buxoro FK | 6 ngày |