[AUT 3.Liga-] Kremser |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 11 | 5 | 16.7% |
[AUT 3.Liga-] Neusiedl |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 10 | 7 | 33.3% |
Kremser |
Chủ - Khách |
---|
KremserNeusiedl |
NeusiedlKremser |
NeusiedlKremser |
KremserNeusiedl |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS D3 | 15-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 8 | H | ||||||||
AUS D3 | 18-08-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 10 | T | ||||||||
AUS D3 | 12-05-23 | 0 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
AUS D3 | 21-10-22 | 4 - 2 (1 - 0) | 3 - 7 | T |
Thống kê 4 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:75% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Kremser |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS D3 | 03-08-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 8 - 3 | B | ||||||||
AUT CUP | 27-07-24 | 2 - 2 (2 - 2) | 1 - 15 | 13.50 | 9.40 | 1.03 | H | 0.92 | -3 | 0.78 | B | X |
INT CF | 10-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | 1.55 | 4.25 | 3.70 | B | 0.93 | 1 | 0.77 | H | X |
INT CF | 05-07-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 1 - 7 | 7.60 | 6.00 | 1.17 | T | 0.89 | -2 | 0.81 | B | X |
AUS D3 | 31-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
AUS D3 | 24-05-24 | 3 - 2 (1 - 2) | 7 - 3 | B | ||||||||
AUS D3 | 20-05-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | B | ||||||||
AUS D3 | 10-05-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 1 - 3 | H | ||||||||
AUS D3 | 03-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 4 | T | ||||||||
AUS D3 | 25-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 6 | 2.30 | 3.65 | 2.26 | H | 0.87 | 0 | 0.83 | H | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:20% Tỷ lệ tài: 0%
Neusiedl |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS AC | 06-08-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 5 - 4 | |||||||||
AUS D3 | 02-08-24 | 4 - 2 (1 - 1) | 7 - 5 | |||||||||
AUT CUP | 28-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 8 | 9.20 | 7.00 | 1.15 | 0.91 | -2.25 | 0.91 | X | ||
INT CF | 23-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 6 | 2.15 | 3.85 | 2.52 | 0.97 | 0.25 | 0.79 | X | ||
AUS D3 | 31-05-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 6 | 2.78 | 3.60 | 1.95 | 0.75 | -0.5 | 0.95 | X | ||
AUS D3 | 24-05-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 4 - 2 | 1.80 | 3.70 | 3.10 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | ||
AUS D3 | 17-05-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 2 - 10 | |||||||||
AUS D3 | 09-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 6 | 1.70 | 3.75 | 3.40 | 0.90 | 0.75 | 0.80 | X | ||
AUS D3 | 03-05-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | |||||||||
AUS D3 | 27-04-24 | 4 - 1 (3 - 0) | 3 - 5 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 20%
Kremser |
Kremser |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AUS D3 | 23-08-2024 | Khách | SC Mannsdorf | 7 ngày |
AUS D3 | 30-08-2024 | Chủ | Favoritner AC | 14 ngày |
AUS D3 | 06-09-2024 | Chủ | SV Oberwart | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AUS D3 | 23-08-2024 | Chủ | SV Oberwart | 7 ngày |
AUS D3 | 30-08-2024 | Khách | Austria Wien (Youth) | 14 ngày |
AUS D3 | 05-09-2024 | Chủ | SV Leobendorf | 20 ngày |