[POL Women's Ekstraliga-] Pogon Szczecin (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 18 | 13 | 9 | 50.0% |
[POL Women's Ekstraliga-] Rekord Bielsko Biala (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 18 | 6 | 15 | 83.3% |
Pogon Szczecin (w) |
Chủ - Khách |
---|
Rekord Bielsko Biala (W)Pogon Szczecin (W) |
Pogon Szczecin (W)Rekord Bielsko Biala (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
POL WD1 | 09-06-24 | 0 - 6 (0 - 2) | 7 - 14 | T | ||||||||
POL WD1 | 18-11-23 | 4 - 0 (1 - 0) | 8 - 2 | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Pogon Szczecin (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
POL WD1 | 10-08-24 | 5 - 2 (3 - 1) | 3 - 7 | 1.44 | 4.20 | 4.65 | T | 0.76 | 1 | 0.94 | T | T |
INT CF | 03-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | B | ||||||||
INT CF | 24-07-24 | 3 - 2 (1 - 1) | - | B | ||||||||
INT CF | 19-07-24 | 5 - 2 (2 - 1) | 12 - 3 | 1.36 | 4.40 | 5.20 | B | 0.85 | 1.25 | 0.85 | B | T |
POL WD1 | 09-06-24 | 0 - 6 (0 - 2) | 7 - 14 | T | ||||||||
POL WD1 | 26-05-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
POL WD1 | 11-05-24 | 1 - 5 (1 - 2) | 2 - 7 | T | ||||||||
POL WD1 | 05-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 4 | 2.02 | 3.60 | 2.66 | H | 0.83 | 0.25 | 0.87 | T | X |
POL WD1 | 28-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 8 - 2 | T | ||||||||
POL WD1 | 21-04-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 4 - 6 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 67%
Rekord Bielsko Biala (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
POL WD1 | 11-08-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 4 - 6 | |||||||||
INT CF | 03-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 27-07-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 20-07-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | |||||||||
INT CF | 17-07-24 | 5 - 3 (2 - 0) | 4 - 2 | 1.15 | 6.20 | 8.50 | 0.76 | 2 | 0.94 | T | ||
INT CF | 13-07-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 5 - 1 | |||||||||
POL WD1 | 09-06-24 | 0 - 6 (0 - 2) | 7 - 14 | T | ||||||||
POL WD1 | 25-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
POL WD1 | 12-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 5 | |||||||||
POL WD1 | 05-05-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 7 - 2 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 0 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Pogon Szczecin (w) |
Pogon Szczecin (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
POL WD1 | 31-08-2024 | Khách | Stomil Olsztyn (W) | 7 ngày |
POL WD1 | 14-09-2024 | Chủ | GKS Katowice (W) | 21 ngày |
POL WD1 | 21-09-2024 | Khách | Resovia Rzeszow (W) | 28 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
POL WD1 | 31-08-2024 | Chủ | Slask Wroclaw (W) | 7 ngày |
POL WD1 | 14-09-2024 | Khách | APLG Gdansk (W) | 21 ngày |
POL WD1 | 21-09-2024 | Chủ | GKS Gornik Leczna (W) | 28 ngày |