Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[INT CF-] zelzate |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 11 | 15 | 5 | 16.7% |
[INT CF-] SC Lokeren-Temse |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 7 | 10 | 3 | 16.7% |
zelzate |
Chủ - Khách |
---|
zelzateSC Lokeren-Temse |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BSA D | 10-04-22 | 1 - 2 (0 - 2) | 8 - 6 | B |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
zelzate |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BSA D | 03-03-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | B | ||||||||
BSA D | 25-02-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 7 - 7 | T | ||||||||
BSA D | 21-02-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 6 - 7 | H | ||||||||
BSA D | 11-02-24 | 4 - 7 (0 - 2) | 6 - 3 | B | ||||||||
BSA D | 14-01-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | B | ||||||||
BSA D | 26-11-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | H | ||||||||
BSA D | 15-10-23 | 1 - 3 (0 - 0) | 3 - 3 | B | ||||||||
BSA D | 10-09-23 | 2 - 4 (1 - 3) | 10 - 2 | T | ||||||||
INT CF | 28-07-23 | 2 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
BSA D | 30-04-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 9 - 1 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
SC Lokeren-Temse |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BEL FAD | 11-05-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 6 | |||||||||
BEL FAD | 04-05-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 6 - 4 | |||||||||
BEL FAD | 28-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 8 | |||||||||
BEL FAD | 20-04-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 9 - 3 | |||||||||
BEL FAD | 14-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 7 | |||||||||
BEL FAD | 06-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 12 | |||||||||
BEL FAD | 30-03-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 3 - 11 | |||||||||
BEL FAD | 23-03-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 5 | 1.55 | 3.75 | 4.85 | 1.04 | 1 | 0.78 | T | ||
BEL FAD | 17-03-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 4 - 3 | |||||||||
BEL FAD | 09-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | 1.44 | 4.00 | 5.70 | 0.82 | 1 | 1.00 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 0 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
zelzate |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
zelzate |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BEL D2 | 17-08-2024 | Khách | Club Brugge Ⅱ | 42 ngày |
BEL D2 | 23-08-2024 | Chủ | Francs Borains | 48 ngày |
BEL D2 | 30-08-2024 | Khách | Zulte-Waregem | 55 ngày |