So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.78
-0.25
0.98
0.80
2.25
0.96
2.76
3.25
2.22
Live
0.74
-0.25
1.13
0.99
2.25
0.85
2.72
3.15
2.39
Run
1.28
0
0.64
1.53
1.5
0.49
1.16
4.95
18.50
Mansion88Sớm
0.79
-0.25
1.01
0.81
2.25
0.97
2.89
3.25
2.19
Live
0.71
-0.25
1.17
0.96
2.25
0.88
2.66
3.15
2.38
Run
0.34
-0.25
2.17
5.26
1.75
0.09
1.20
4.20
34.00
188betSớm
0.79
-0.25
0.99
0.81
2.25
0.97
2.76
3.25
2.22
Live
0.83
-0.25
1.05
1.00
2.25
0.86
-
-
-
Run
1.29
0
0.65
2.56
1.5
0.25
1.07
6.60
26.00
SbobetSớm
0.80
-0.25
1.02
0.82
2.25
0.98
2.77
3.00
2.23
Live
0.84
-0.25
1.04
1.12
2.25
0.75
2.96
2.92
2.27
Run
1.16
0
0.74
2.70
1.5
0.23
1.09
5.10
85.00

Bên nào sẽ thắng?

FK Ufa
ChủHòaKhách
Rodina Moscow
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FK UfaSo Sánh Sức MạnhRodina Moscow
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 6%So Sánh Đối Đầu44%
  • Tất cả
  • 0T 1H 2B
    2T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[RUS FNL-] FK Ufa
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6114611416.7%
[RUS FNL-] Rodina Moscow
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
614177716.7%

Thành tích đối đầu

FK Ufa            
Chủ - Khách
Rodina MoscowFC Ufa
FC UfaRodina Moscow
FC UfaRodina Moscow
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
RUS D107-05-232 - 1
(1 - 0)
- 1.873.153.70B0.870.50.95BT
INT CF15-02-230 - 0
(0 - 0)
- H
RUS D116-10-220 - 1
(0 - 1)
- 1.703.404.20B0.910.750.91BX

Thống kê 3 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

FK Ufa            
Chủ - Khách
Shinnik YaroslavlFC Ufa
FC UfaTorpedo Moscow
FC UfaFK Sochi
SokolFC Ufa
FC UfaUral Sverdlovsk Oblast
FC UfaTyumen
Baltika KaliningradFC Ufa
Neftekhimik NizhnekamskFC Ufa
Alania VladikavkazFC Ufa
Spartak MoscowFC Ufa
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
RUS D107-09-242 - 0
(1 - 0)
1 - 92.112.923.30B0.840.250.92BT
RUS D131-08-240 - 1
(0 - 0)
2 - 103.153.102.19B0.90-0.250.92BX
RUS D125-08-243 - 4
(3 - 1)
7 - 73.303.202.05B0.81-0.51.05BT
RUS D118-08-240 - 1
(0 - 1)
7 - 32.402.942.75T0.7801.04TX
RUS D112-08-240 - 2
(0 - 1)
6 - 13.253.302.04B1.03-0.250.79BX
RUS D102-08-242 - 2
(1 - 2)
10 - 21.823.303.75H0.820.51.00TT
RUS D126-07-241 - 1
(0 - 1)
5 - 21.693.354.30H0.920.750.90TX
RUS D121-07-242 - 1
(0 - 1)
6 - 11.783.303.95B0.780.50.98BT
RUS D115-07-240 - 0
(0 - 0)
8 - 21.823.253.80H0.820.51.00TX
INT CF07-07-241 - 0
(1 - 0)
- B

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 3 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%

Rodina Moscow            
Chủ - Khách
Chernomorets NovorossiyskRodina Moscow
Rodina MoscowRotor Volgograd
Shinnik YaroslavlRodina Moscow
FK Chayka PeschRodina Moscow
Rodina MoscowKAMAZ Naberezhnye Chelny
Alania VladikavkazRodina Moscow
Rodina MoscowSKA Khabarovsk
Rodina MoscowBaltika Kaliningrad
Lokomotiv MoscowRodina Moscow
Rodina MoscowNeftekhimik Nizhnekamsk
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
RUS D101-09-242 - 2
(1 - 1)
5 - 02.523.052.520.9100.91T
RUS D126-08-242 - 2
(1 - 1)
3 - 12.043.053.351.040.50.78T
RUS D117-08-240 - 0
(0 - 0)
4 - 43.403.102.000.82-0.51.00X
RUS D111-08-242 - 2
(2 - 0)
7 - 62.723.002.381.0400.78T
RUS D104-08-240 - 1
(0 - 0)
2 - 31.483.755.600.9410.88X
RUS D128-07-240 - 1
(0 - 0)
3 - 32.413.202.560.8500.97X
RUS D120-07-241 - 0
(1 - 0)
8 - 21.553.654.950.720.751.04X
RUS D114-07-240 - 0
(0 - 0)
2 - 52.273.452.711.060.250.80X
INT CF30-06-240 - 1
(0 - 1)
-
RUS D125-05-243 - 0
(2 - 0)
8 - 11.265.308.100.801.50.96H

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 5 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%

FK UfaSo sánh số liệuRodina Moscow
  • 8Tổng số ghi bàn12
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.2
  • 15Tổng số mất bàn7
  • 1.5Trung bình mất bàn0.7
  • 10.0%TL thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa50.0%
  • 60.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

FK Ufa
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem
Rodina Moscow
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
8XemXem2XemXem2XemXem4XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
612316.7%Xem350.0%350.0%Xem
FK Ufa
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
621333.3%Xem466.7%116.7%Xem
Rodina Moscow
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
8XemXem1XemXem3XemXem4XemXem12.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
4XemXem0XemXem2XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
60240.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
FK Ufa
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng4311071
Chủ2011041
Khách2300030
Rodina Moscow
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng3230035
Chủ2110021
Khách1120014
Chi tiết về HT/FT
FK Ufa
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng112011012
Chủ001001011
Khách111010001
Rodina Moscow
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100141010
Chủ100021000
Khách000120010
Thời gian ghi bàn thắng
FK Ufa
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1004200100
Chủ0002200100
Khách1002000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1003100000
Chủ0001100000
Khách1002000000
Rodina Moscow
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0011111210
Chủ0010110000
Khách0001001210
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0011101010
Chủ0010100000
Khách0001001010
3 trận sắp tới
FK Ufa
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS D119-09-2024ChủFK Chayka Pesch5 ngày
RUS D128-09-2024KháchArsenal Tula13 ngày
RUS D105-10-2024ChủSKA Khabarovsk20 ngày
Rodina Moscow
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS D121-09-2024KháchTyumen6 ngày
RUS D128-09-2024KháchNeftekhimik Nizhnekamsk13 ngày
RUS D105-10-2024ChủArsenal Tula20 ngày

Chấn thương và Án treo giò

FK Ufa
Chấn thương
Án treo giò
Rodina Moscow
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

FK Ufa
Đội hình ()
Dự bị
Rodina Moscow
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    11 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    7
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

FK Ufa VS Rodina Moscow ngày 15-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues