Cúp nữ Iceland
29-06-2024 02:45 - Saturday
90 phút[0-0], 120 phút[1-2], Breidablik (w) Thắng

So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Thor KA Akureyri (w)
ChủHòaKhách
Breidablik (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Thor KA Akureyri (w)So Sánh Sức MạnhBreidablik (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 17%So Sánh Đối Đầu33%
  • Tất cả
  • 3T 1H 6B
    6T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ICE WC-] Thor KA Akureyri (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64021471266.7%
[ICE WC-] Breidablik (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
65011651583.3%

Thành tích đối đầu

Thor KA Akureyri (w)            
Chủ - Khách
Thor KA Akureyri (W)Breidablik (W)
Thor KA Akureyri (W)Breidablik (W)
Thor KA Akureyri (W)Breidablik (W)
Breidablik (W)Thor KA Akureyri (W)
Thor KA Akureyri (W)Breidablik (W)
Breidablik (W)Thor KA Akureyri (W)
Thor KA Akureyri (W)Breidablik (W)
Breidablik (W)Thor KA Akureyri (W)
Thor KA Akureyri (W)Breidablik (W)
Breidablik (W)Thor KA Akureyri (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE WPR08-06-240 - 3
(0 - 1)
6 - 73.303.901.78B0.84-0.750.98BX
ICE WLC23-03-243 - 6
(2 - 1)
- B
ICE WPR13-09-233 - 2
(1 - 0)
4 - 53.503.851.74T0.88-0.750.94TT
ICE WPR07-08-234 - 2
(0 - 1)
8 - 61.255.207.70B1.011.750.81BT
ICE WPR15-05-232 - 0
(1 - 0)
- 7.205.201.26T0.97-1.50.79TX
ICE WC23-03-231 - 2
(1 - 1)
10 - 11.097.3010.50T0.862.50.84TX
ICE WPR18-06-220 - 4
(0 - 1)
5 - 7B
ICE WPR27-04-224 - 1
(3 - 0)
4 - 61.156.5010.50B0.8221.00BT
ICE WPR28-07-212 - 2
(1 - 2)
4 - 7H
ICE WPR15-05-213 - 1
(1 - 0)
5 - 5B

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Thor KA Akureyri (w)            
Chủ - Khách
Thor KA Akureyri (W)Valur (W)
Thor KA Akureyri (W)Fylkir (W)
Stjarnan Gardabaer (W)Thor KA Akureyri (W)
Hafnarfjordur (W)Thor KA Akureyri (W)
Thor KA Akureyri (W)Breidablik (W)
Thor KA Akureyri (W)Tindastoll Neisti (W)
Tindastoll Neisti (W)Thor KA Akureyri (W)
Thor KA Akureyri (W)Keflavik (W)
Vikingur Reykjavik (W)Thor KA Akureyri (W)
Thor KA Akureyri (W)Trottur Reykjavik (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE WPR25-06-241 - 2
(0 - 0)
6 - 53.153.851.84B0.98-0.50.84BX
ICE WPR21-06-243 - 1
(1 - 1)
10 - 31.205.908.30T0.801.751.02TT
ICE WPR15-06-241 - 4
(1 - 1)
0 - 72.903.652.00T0.82-0.51.00TT
ICE WC11-06-240 - 1
(0 - 0)
5 - 42.843.752.00T0.97-0.250.79TX
ICE WPR08-06-240 - 3
(0 - 1)
6 - 73.303.901.78B0.84-0.750.98BX
ICE WPR24-05-245 - 0
(4 - 0)
- T
ICE WC18-05-241 - 2
(1 - 2)
- T
ICE WPR14-05-244 - 0
(1 - 0)
3 - 7T
ICE WPR09-05-241 - 2
(1 - 2)
7 - 4T
ICE WPR02-05-242 - 1
(1 - 0)
5 - 5T

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 40%

Breidablik (w)            
Chủ - Khách
Keflavik (W)Breidablik (W)
Vikingur Reykjavik (W)Breidablik (W)
Breidablik (W)Trottur Reykjavik (W)
Breidablik (W)Keflavik (W)
Thor KA Akureyri (W)Breidablik (W)
Breidablik (W)Valur (W)
Stjarnan Gardabaer (W)Breidablik (W)
Fylkir (W)Breidablik (W)
Breidablik (W)Stjarnan Gardabaer (W)
Breidablik (W)Hafnarfjordur (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE WPR25-06-240 - 2
(0 - 2)
7 - 79.205.401.210.89-1.750.93X
ICE WPR20-06-242 - 1
(1 - 0)
9 - 511.507.001.080.92-2.250.78X
ICE WPR16-06-243 - 0
(0 - 0)
3 - 31.186.009.600.9920.83X
ICE WC11-06-245 - 2
(3 - 0)
13 - 41.097.4014.000.842.250.92T
ICE WPR08-06-240 - 3
(0 - 1)
6 - 73.303.901.78B0.84-0.750.98BX
ICE WPR24-05-242 - 1
(0 - 1)
5 - 32.203.502.450.8101.01H
ICE WC19-05-243 - 3
(1 - 2)
8 - 6
ICE WPR15-05-240 - 2
(0 - 1)
1 - 16
ICE WPR08-05-245 - 1
(5 - 1)
11 - 11.304.707.101.001.50.82T
ICE WPR03-05-243 - 0
(1 - 0)
7 - 3

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 33%

Thor KA Akureyri (w)So sánh số liệuBreidablik (w)
  • 24Tổng số ghi bàn29
  • 2.4Trung bình ghi bàn2.9
  • 10Tổng số mất bàn9
  • 1.0Trung bình mất bàn0.9
  • 80.0%TL thắng80.0%
  • 0.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Thor KA Akureyri (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
420250.0%Xem250.0%250.0%Xem
Breidablik (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem6XemXem0XemXem1XemXem85.7%XemXem1XemXem14.3%XemXem4XemXem57.1%XemXem
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
650183.3%Xem116.7%466.7%Xem
Thor KA Akureyri (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
410325.0%Xem250.0%250.0%Xem
Breidablik (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Thor KA Akureyri (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0100001
Chủ0000000
Khách0100001
Breidablik (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0000132
Chủ0000132
Khách0000000
Chi tiết về HT/FT
Thor KA Akureyri (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000100000
Chủ000000000
Khách000100000
Breidablik (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100000000
Chủ100000000
Khách000000000
Thời gian ghi bàn thắng
Thor KA Akureyri (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0001110000
Chủ0000000000
Khách0001110000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0001010000
Chủ0000000000
Khách0001010000
Breidablik (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3110001102
Chủ2100000101
Khách1010001001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2000000000
Chủ1000000000
Khách1000000000
3 trận sắp tới
Thor KA Akureyri (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE WPR03-07-2024ChủHafnarfjordur (W)5 ngày
ICE WPR07-07-2024KháchTrottur Reykjavik (W)9 ngày
ICE WPR19-07-2024ChủVikingur Reykjavik (W)21 ngày
Breidablik (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE WPR02-07-2024ChủTindastoll Neisti (W)4 ngày
ICE WPR07-07-2024KháchHafnarfjordur (W)9 ngày
ICE WPR20-07-2024KháchStjarnan Gardabaer (W)22 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Thor KA Akureyri (w)
Chấn thương
Án treo giò
Breidablik (w)
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    14 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    16
  • Bị ghi
    5
  • TB được điểm
    2.67
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Thor KA Akureyri (w) VS Breidablik (w) ngày 29-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues