So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.78
0.5
0.92
0.90
2.75
0.80
1.78
3.45
3.35
Live
0.86
0.5
0.84
0.90
2.75
0.80
1.88
3.40
3.10
Run
0.53
0
1.44
2.50
0.5
0.22
6.40
1.16
9.60
BET365Sớm
1.08
0.25
0.73
0.98
2.75
0.83
2.30
3.40
2.60
Live
0.92
0.5
0.87
0.92
2.75
0.87
1.70
3.70
4.00
Run
0.60
0
1.30
8.50
0.5
0.06
17.00
1.03
13.00
Mansion88Sớm
0.93
0.5
0.83
0.81
2.75
0.95
1.92
3.40
3.00
Live
0.86
0.5
0.90
0.98
2.75
0.78
1.86
3.40
3.15
Run
0.54
0
1.42
3.57
0.5
0.16
5.00
1.26
7.90
188betSớm
0.79
0.5
0.93
0.91
2.75
0.81
1.78
3.45
3.35
Live
0.89
0.5
0.83
0.99
2.75
0.73
1.88
3.40
3.10
Run
0.52
0
1.51
2.56
0.5
0.23
6.50
1.15
9.70
SbobetSớm
0.89
0.5
0.95
0.97
2.75
0.85
1.89
3.29
3.47
Live
0.85
0.5
0.99
0.97
2.75
0.85
1.85
3.32
3.58
Run
0.55
0
1.40
4.76
0.5
0.03
12.00
1.02
17.50

Bên nào sẽ thắng?

Cienciano
ChủHòaKhách
Universitario De Deportes
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
CiencianoSo Sánh Sức MạnhUniversitario De Deportes
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 17%So Sánh Đối Đầu33%
  • Tất cả
  • 2T 3H 5B
    5T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[INT CF-] Cienciano
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
613236616.7%
[INT CF-] Universitario De Deportes
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
622295833.3%

Thành tích đối đầu

Cienciano            
Chủ - Khách
CiencianoUniversitario De Deportes
CiencianoUniversitario De Deportes
Universitario De DeportesCienciano
Universitario De DeportesCienciano
CiencianoUniversitario De Deportes
Universitario De DeportesCienciano
Universitario De DeportesCienciano
Universitario De DeportesCienciano
Universitario De DeportesCienciano
CiencianoUniversitario De Deportes
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
PER D121-05-240 - 0
(0 - 0)
5 - 32.963.202.13H0.93-0.250.89BX
PER D123-06-231 - 1
(0 - 1)
4 - 12.023.353.25H1.020.50.80TX
PER D125-03-233 - 0
(2 - 0)
2 - 11.444.005.60B0.7910.97BT
CON CSA10-03-232 - 0
(1 - 0)
6 - 31.613.704.35B0.860.750.96BX
PER D107-08-221 - 0
(1 - 0)
5 - 51.713.504.00T0.920.750.90TX
PER D113-03-221 - 1
(1 - 0)
1 - 71.923.503.20H0.920.50.90TX
PER D109-08-213 - 1
(1 - 1)
5 - 12.733.052.34B1.0600.76BT
PER D108-05-213 - 2
(1 - 0)
5 - 122.633.202.35B1.0200.80BT
PER D103-11-200 - 1
(0 - 0)
5 - 81.863.353.50T0.860.50.96TX
PER D131-08-201 - 3
(1 - 0)
2 - 93.503.501.82B1.00-0.50.82BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Cienciano            
Chủ - Khách
Deportivo Union ComercioCienciano
CiencianoUniversitario De Deportes
Alianza Atletico SullanaCienciano
CiencianoUniv.Cesar Vallejo
Cusco FCCienciano
CiencianoDeportivo Garcilaso
Sport HuancayoCienciano
CiencianoUTC Cajamarca
FBC MelgarCienciano
CiencianoAlianza Lima
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
PER D127-05-241 - 1
(1 - 0)
7 - 32.203.402.71H1.010.250.81TX
PER D121-05-240 - 0
(0 - 0)
5 - 32.963.202.13H0.93-0.250.89BX
PER D113-05-240 - 1
(0 - 0)
5 - 22.063.253.05T0.810.251.01TX
PER D103-05-241 - 1
(1 - 1)
10 - 11.703.504.05H0.910.750.91TX
PER D127-04-242 - 0
(1 - 0)
0 - 52.083.302.97B0.840.250.98BX
PER D120-04-240 - 2
(0 - 0)
6 - 22.113.252.95B0.870.250.95BX
PER D112-04-241 - 2
(1 - 0)
3 - 81.993.353.10T0.990.50.83TT
PER D107-04-241 - 1
(1 - 1)
1 - 21.334.607.50H0.851.251.03TX
PER D130-03-242 - 0
(2 - 0)
1 - 71.693.604.00B0.900.750.86BX
PER D113-03-242 - 1
(1 - 0)
3 - 12.263.202.75T1.030.250.79TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 20%

Universitario De Deportes            
Chủ - Khách
Liga Dep. Universitaria QuitoUniversitario De Deportes
Universitario De DeportesLos Chankas
CiencianoUniversitario De Deportes
Universitario De DeportesBotafogo RJ
Universitario De DeportesSporting Cristal
Universitario De DeportesAtletico Junior Barranquilla
AD TarmaUniversitario De Deportes
Universitario De DeportesComerciantes Unidos
Botafogo RJUniversitario De Deportes
Deportivo Union ComercioUniversitario De Deportes
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CON CLA28-05-242 - 0
(1 - 0)
5 - 31.434.256.001.041.250.78X
PER D125-05-244 - 0
(2 - 0)
9 - 21.0311.0018.500.8330.99H
PER D121-05-240 - 0
(0 - 0)
5 - 32.963.202.13H0.93-0.250.89BX
CON CLA16-05-240 - 1
(0 - 0)
11 - 02.503.102.500.9100.91X
PER D112-05-244 - 1
(1 - 1)
7 - 52.003.253.201.000.50.82T
CON CLA08-05-241 - 1
(1 - 1)
5 - 52.233.153.000.970.250.85H
PER D103-05-242 - 0
(1 - 0)
2 - 72.643.202.331.0300.79X
PER D129-04-246 - 0
(4 - 0)
5 - 31.175.7011.000.821.751.00T
CON CLA24-04-243 - 1
(0 - 0)
3 - 41.404.205.901.001.250.82T
PER D119-04-241 - 2
(0 - 1)
2 - 25.904.101.410.77-1.251.05T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

CiencianoSo sánh số liệuUniversitario De Deportes
  • 8Tổng số ghi bàn18
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.8
  • 11Tổng số mất bàn11
  • 1.1Trung bình mất bàn1.1
  • 30.0%TL thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Cienciano
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
17XemXem8XemXem1XemXem8XemXem47.1%XemXem6XemXem35.3%XemXem11XemXem64.7%XemXem
9XemXem2XemXem1XemXem6XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
8XemXem6XemXem0XemXem2XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
630350.0%Xem00.0%6100.0%Xem
Universitario De Deportes
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
16XemXem7XemXem0XemXem9XemXem43.8%XemXem5XemXem31.2%XemXem10XemXem62.5%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem
Cienciano
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
17XemXem7XemXem2XemXem8XemXem41.2%XemXem4XemXem23.5%XemXem5XemXem29.4%XemXem
9XemXem4XemXem2XemXem3XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem2XemXem25%XemXem
612316.7%Xem116.7%350.0%Xem
Universitario De Deportes
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
16XemXem7XemXem1XemXem8XemXem43.8%XemXem6XemXem37.5%XemXem6XemXem37.5%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
631250.0%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Cienciano
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1100010
Chủ1100010
Khách0000000
Universitario De Deportes
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1200011
Chủ0200011
Khách1000000
Chi tiết về HT/FT
Cienciano
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000001001
Chủ000001001
Khách000000000
Universitario De Deportes
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000030000
Chủ000020000
Khách000010000
Thời gian ghi bàn thắng
Cienciano
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0001000000
Chủ0001000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0001000000
Chủ0001000000
Khách0000000000
Universitario De Deportes
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0100000100
Chủ0100000100
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0100000100
Chủ0100000100
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Cienciano
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Universitario De Deportes
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Cienciano
Chấn thương
Án treo giò
Universitario De Deportes
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    9
  • Bị ghi
    5
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 25.00%thắng 1 bàn 0.00% [0]
  • [1] 25.00%Hòa80.00% [4]
  • [1] 25.00%Mất 1 bàn 20.00% [1]
  • [1] 25.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Cienciano VS Universitario De Deportes ngày 01-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues