Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[DEN U19-11] Esbjerg U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | 1 | 11 | 0.0% |
1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 12 | 0.0% |
1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 9 | 0.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 11 | 15 | 5 | 16.7% |
[DEN U19-7] Sonderjyske U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 3 | 7 | 50.0% |
1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 0 | 9 | 0.0% |
1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | 5 | 100.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 11 | 14 | 5 | 16.7% |
Esbjerg U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
DAN U19 | 06-04-24 | 5 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
DAN U19 | 11-11-23 | 0 - 3 (0 - 0) | - | B | ||||||||
DAN U19 | 04-03-23 | 2 - 5 (0 - 0) | - | T | ||||||||
DAN U19 | 22-10-22 | 3 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
DAN U19 | 21-05-22 | 1 - 3 (0 - 1) | 3 - 5 | 2.25 | 4.15 | 2.31 | T | 0.85 | 0 | 0.91 | T | T |
DAN U19 | 20-11-21 | 3 - 6 (1 - 4) | - | B | ||||||||
DAN U19 | 12-06-21 | 0 - 3 (0 - 2) | - | T | ||||||||
DAN U19 | 13-09-20 | 1 - 3 (0 - 1) | - | B | ||||||||
DAN U19 | 02-11-19 | 3 - 2 (2 - 1) | 11 - 3 | 1.86 | 3.90 | 3.05 | T | 0.86 | 0.5 | 0.90 | T | T |
DAN U19 | 13-04-19 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Esbjerg U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
DAN U19 | 16-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 4 | 2.63 | 4.00 | 2.04 | B | 0.91 | -0.25 | 0.85 | B | X |
DAN U19 | 01-06-24 | 1 - 6 (0 - 0) | - | B | ||||||||
DAN U19 | 18-05-24 | 1 - 4 (0 - 0) | - | T | ||||||||
DAN U19 | 11-05-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
DAN U19 | 04-05-24 | 3 - 3 (0 - 0) | - | H | ||||||||
DAN U19 | 27-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
DAN U19 | 19-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | 1.07 | 8.50 | 14.50 | B | 0.80 | 2.5 | 0.96 | T | X |
DAN U19 | 13-04-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | H | ||||||||
DAN U19 | 06-04-24 | 5 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
DAN U19 | 03-04-24 | 1 - 6 (0 - 3) | 4 - 5 | 8.40 | 6.40 | 1.18 | B | 0.94 | -2 | 0.82 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 3 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
Sonderjyske U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
DAN U19 | 17-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
DAN U19 | 01-06-24 | 2 - 3 (2 - 0) | 2 - 2 | 7.80 | 6.00 | 1.17 | 0.88 | -2 | 0.82 | T | ||
DAN U19 | 18-05-24 | 4 - 4 (0 - 0) | - | |||||||||
DAN U19 | 11-05-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
DAN U19 | 30-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 8 | 3.20 | 4.00 | 1.80 | 0.96 | -0.5 | 0.80 | X | ||
DAN U19 | 27-04-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | |||||||||
DAN U19 | 20-04-24 | 3 - 3 (0 - 0) | - | |||||||||
DAN U19 | 13-04-24 | 3 - 3 (2 - 2) | - | |||||||||
DAN U19 | 06-04-24 | 5 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
DAN U19 | 23-03-24 | 2 - 3 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
Esbjerg U19 |
Esbjerg U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
DAN U19 | 14-09-2024 | Khách | Odense BK U19 | 14 ngày |
DAN U19 | 21-09-2024 | Chủ | Nordsjaelland U19 | 21 ngày |
DAN U19 | 28-09-2024 | Khách | Horsens U19 | 28 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
DAN U19 | 14-09-2024 | Chủ | FC Kobenhavn U19 | 14 ngày |
DAN U19 | 21-09-2024 | Khách | Lyngby Fodbold Club U19 | 21 ngày |
DAN U19 | 28-09-2024 | Chủ | Vejle U19 | 28 ngày |