Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[SWI Divison 1-] FC Sion U21 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 12 | 6 | 16.7% |
[SWI Divison 1-] Koniz |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 12 | 9 | 50.0% |
FC Sion U21 |
Chủ - Khách |
---|
FC Sion U21Koniz |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SUI D3 | 18-04-19 | 0 - 1 (0 - 0) | 10 - 3 | B |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
FC Sion U21 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SUI PL | 09-08-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 6 - 5 | H | ||||||||
SUI PL | 03-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 20-07-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 7 - 5 | 1.74 | 3.70 | 3.30 | H | 0.94 | 0.75 | 0.76 | T | T |
SUI PL | 01-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
SUI PL | 29-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
SUI PL | 25-05-24 | 2 - 3 (2 - 1) | - | T | ||||||||
SUI PL | 18-05-24 | 6 - 2 (2 - 0) | 5 - 10 | T | ||||||||
SUI PL | 11-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 4 | B | ||||||||
SUI PL | 03-05-24 | 4 - 2 (2 - 1) | 7 - 7 | B | ||||||||
SUI PL | 28-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Koniz |
Chủ - Khách |
---|
La Sarraz-EclepensKoniz |
EchallensKoniz |
solothurnKoniz |
KonizFC Emmenbrucke |
MuriKoniz |
KonizConcordia |
FC Thun U21Koniz |
KonizFC Black Stars Basel |
FC MunsingenKoniz |
KonizSV Muttenz |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SUI PL | 11-08-24 | 3 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
SUI PL | 03-08-24 | 4 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
SUI PL | 25-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
SUI PL | 18-05-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 8 - 3 | |||||||||
SUI PL | 11-05-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 1 - 3 | |||||||||
SUI PL | 04-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
SUI PL | 28-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
SUI PL | 20-04-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
SUI PL | 14-04-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
SUI PL | 06-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 0 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Sion U21 |
FC Sion U21 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SUI PL | 31-08-2024 | Khách | Stade Payerne | 7 ngày |
SUI PL | 08-09-2024 | Khách | La Sarraz-Eclepens | 15 ngày |
SUI PL | 14-09-2024 | Chủ | Grand-Lancy | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SUI PL | 31-08-2024 | Chủ | Grand-Lancy | 7 ngày |
SUI PL | 07-09-2024 | Khách | Servette U21 | 14 ngày |
SUI PL | 14-09-2024 | Chủ | Monthey | 21 ngày |