So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.92
-1
0.90
0.90
3
0.90
4.70
4.20
1.50
Live
0.83
-1.25
0.99
0.83
3.25
0.97
5.00
4.55
1.42
Run
1.47
0
0.56
1.88
3.5
0.39
36.00
8.10
1.08
BET365Sớm
1.00
-1.25
0.80
0.85
3
0.95
5.00
4.00
1.50
Live
0.85
-1.25
0.95
1.00
3.5
0.80
5.75
4.33
1.42
Run
1.25
0
0.62
2.70
3.5
0.26
67.00
11.00
1.05
Mansion88Sớm
-
-
-
0.86
3
0.96
-
-
-
Live
0.96
-1.25
0.88
0.62
3
1.25
5.00
4.70
1.40
Run
1.31
0
0.66
2.56
3.5
0.29
129.00
6.50
1.07
188betSớm
0.93
-1
0.91
0.91
3
0.91
4.70
4.20
1.50
Live
0.84
-1.25
1.00
0.83
3.25
0.99
5.00
4.55
1.42
Run
1.47
0
0.56
2.12
3.5
0.33
36.00
8.60
1.07
SbobetSớm
0.95
-1.25
0.81
0.81
3
0.95
5.90
4.29
1.33
Live
1.01
-1.25
0.83
0.60
3
1.28
5.90
4.62
1.36
Run
1.29
0
0.67
2.94
3.5
0.24
95.00
7.30
1.05

Bên nào sẽ thắng?

Energie Cottbus
ChủHòaKhách
Hertha Berlin
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Energie CottbusSo Sánh Sức MạnhHertha Berlin
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 19%So Sánh Đối Đầu31%
  • Tất cả
  • 2T 4H 4B
    4T 4H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[INT CF-] Energie Cottbus
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
65101671683.3%
[INT CF-] Hertha Berlin
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64021781266.7%

Thành tích đối đầu

Energie Cottbus            
Chủ - Khách
Energie CottbusHertha Berlin
Hertha BerlinEnergie Cottbus
Hertha BerlinEnergie Cottbus
Energie CottbusHertha Berlin
Hertha BerlinEnergie Cottbus
Energie CottbusHertha Berlin
Energie CottbusHertha Berlin
Hertha BerlinEnergie Cottbus
Energie CottbusHertha Berlin
Hertha BerlinEnergie Cottbus
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF08-07-221 - 5
(0 - 1)
3 - 416.508.401.06B0.88-2.50.88BT
INT CF16-01-151 - 1
(0 - 0)
- H
GER D219-05-131 - 1
(0 - 1)
- 1.484.005.75H0.8311.05TX
GER D203-12-121 - 2
(0 - 1)
- 2.853.252.25B0.90-0.250.98BT
GER D221-02-112 - 2
(2 - 2)
- 1.553.505.80H0.770.751.12TT
GER D224-09-100 - 1
(0 - 0)
- 2.703.202.40B1.0800.80BX
GER D107-03-091 - 3
(1 - 2)
- 3.003.302.53B1.1200.81BT
GER D127-09-080 - 1
(0 - 1)
- 1.553.505.90T1.0910.83TX
GER D130-03-082 - 1
(1 - 1)
- 2.303.202.80T0.8001.12TT
GER D106-10-070 - 0
(0 - 0)
- 1.404.206.65H1.071.250.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

Energie Cottbus            
Chủ - Khách
Energie CottbusVSG Altglienicke
Energie CottbusSV Babelsberg 03
Hertha BSC Berlin YouthEnergie Cottbus
Energie CottbusFSV luckenwalde
Berliner FC DynamoEnergie Cottbus
Energie CottbusFC Lokomotive Leipzig
SV Babelsberg 03Energie Cottbus
Energie CottbusGreifswalder FC
Carl Zeiss JenaEnergie Cottbus
Energie CottbusEilenburg
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF06-07-242 - 0
(2 - 0)
- T
GER LS25-05-243 - 1
(1 - 1)
2 - 21.803.703.40T1.020.750.80TT
GER Reg19-05-240 - 2
(0 - 2)
- 4.654.451.47T0.97-10.79TX
GER Reg12-05-243 - 3
(0 - 1)
7 - 11.136.109.60H0.7820.92TT
GER Reg04-05-240 - 2
(0 - 0)
1 - 43.053.551.96T0.86-0.50.96TX
GER Reg27-04-244 - 3
(1 - 0)
5 - 51.434.305.20T1.031.250.79TT
GER Reg21-04-240 - 3
(0 - 1)
5 - 52.973.552.07T1.00-0.250.84TT
GER Reg12-04-242 - 1
(2 - 0)
1 - 01.943.453.20T0.940.50.88TT
GER Reg05-04-241 - 1
(0 - 0)
5 - 22.693.602.22H0.81-0.251.01BX
GER Reg01-04-242 - 1
(1 - 1)
12 - 31.245.308.20T0.991.750.83TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 2 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 63%

Hertha Berlin            
Chủ - Khách
ZwickauHertha Berlin
SV Babelsberg 03Hertha Berlin
Rot-Weiss ErfurtHertha Berlin
VfL OsnabruckHertha Berlin
Hertha BerlinKaiserslautern
SV ElversbergHertha Berlin
Hertha BerlinHannover 96
Karlsruher SCHertha Berlin
Hertha BerlinHansa Rostock
SC Paderborn 07Hertha Berlin
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF13-07-241 - 6
(0 - 4)
3 - 810.006.501.150.96-20.80T
INT CF10-07-240 - 1
(0 - 1)
6 - 36.505.401.280.80-1.750.96X
INT CF06-07-240 - 4
(0 - 3)
1 - 810.007.201.130.96-2.250.86X
GER D219-05-242 - 1
(1 - 1)
7 - 52.883.902.100.94-0.250.88X
GER D211-05-243 - 1
(2 - 1)
2 - 62.374.002.650.8401.04T
GER D205-05-244 - 2
(1 - 1)
7 - 52.753.802.361.0600.82T
GER D226-04-241 - 1
(1 - 0)
2 - 102.353.752.801.060.250.82X
GER D221-04-243 - 2
(2 - 1)
3 - 72.044.003.201.040.50.84T
GER D212-04-244 - 0
(2 - 0)
5 - 11.694.304.450.880.751.00T
GER D205-04-242 - 3
(1 - 1)
9 - 32.203.952.910.960.250.92T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Energie CottbusSo sánh số liệuHertha Berlin
  • 24Tổng số ghi bàn27
  • 2.4Trung bình ghi bàn2.7
  • 10Tổng số mất bàn14
  • 1.0Trung bình mất bàn1.4
  • 80.0%TL thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 0.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Energie Cottbus
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Hertha Berlin
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Energie Cottbus
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Hertha Berlin
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Energie Cottbus
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Hertha Berlin
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1210295
Chủ0110012
Khách1100283
Chi tiết về HT/FT
Energie Cottbus
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Hertha Berlin
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng400100001
Chủ100100000
Khách300000001
Thời gian ghi bàn thắng
Energie Cottbus
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1010000001
Chủ1010000000
Khách0000000001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1000000001
Chủ1000000000
Khách0000000001
Hertha Berlin
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1412101301
Chủ0000100101
Khách1412001200
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1200100100
Chủ0000100100
Khách1200000000
3 trận sắp tới
Energie Cottbus
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER D303-08-2024ChủArminia Bielefeld18 ngày
GER D310-08-2024KháchDynamo Dresden25 ngày
GERC19-08-2024ChủWerder Bremen34 ngày
Hertha Berlin
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER D204-08-2024ChủSC Paderborn 0719 ngày
GER D211-08-2024KháchHamburger SV26 ngày
GERC18-08-2024KháchHansa Rostock33 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Energie Cottbus
Chấn thương
Án treo giò
Hertha Berlin
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Energie Cottbus
Đội hình ()
Dự bị
Hertha Berlin
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    16 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.67 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    17
  • Bị ghi
    8
  • TB được điểm
    2.83
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Energie Cottbus VS Hertha Berlin ngày 16-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues