Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.98 0.75 0.83 0.98 0.75 0.83 | 0.85 3 0.95 0.85 3 0.95 | 3.7 1.75 3.9 3.7 1.75 3.9 |
Live | 0.98 0.75 0.83 0.98 0.75 0.83 | 0.85 3 0.95 0.85 3 0.95 | 3.7 1.75 3.9 3.7 1.75 3.9 |
HT 0:0 | 0.8 -0.25 1 0.8 -0.25 1 | 0.85 1.5 0.95 0.82 1.5 0.97 | 3.2 2.75 2.37 3.25 2.75 2.3 |
53 0:1 | 0.72 -0.25 -0.93 0.77 -0.25 -0.98 | -0.98 1.5 0.77 0.97 2.5 0.82 | 3.25 2.62 2.5 8.5 4.5 1.3 |
67 0:2 | -0.91 0 0.7 -0.83 0 0.65 | 0.7 2.75 -0.91 -0.91 3 0.7 | |
71 0:2 | - - - - | - - - - | 26 13 1.03 29 17 1.02 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Club America U23 Sự kiện chính Atlas U23
0
Phút
2
80'
alonso ripoll
jesus serrato
diego monroy
franco erchuk rossano
73'
73'
Eduardo moreno
diego trejo
73'
gerardo gomez
jose gaytan
69'
67'
hector medina
63'
rodrigo cardenas
luis blanco
63'
luis suarez
guadalupe lara
Victor valdez
derek jimenez
58'
54'
jose gaytan
francisco flores garcia
Patricio Salas
46'
Walter portales
diego arriaga
46'
antonio alvarez
diego reyes
46'
Diego esqueda
44'
39'
jesus serrato
32'
sergio hernandez
diego arriaga
11'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 4Sút không trúng7
- 43TL kiểm soát bóng57
- 2Thẻ vàng2
- 6Sút trúng8
- 59Tấn công nguy hiểm56
- 4Góc7
- 0Penalty0
- 125Tấn công111
- 1Thẻ đỏ0
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
4 | Bàn thắng | 7 | 14 | Bàn thắng | 16 |
3 | Bàn thua | 6 | 10 | Bàn thua | 15 |
7.00 | Phạt góc | 2.67 | 5.30 | Phạt góc | 3.80 |
1 | Thẻ đỏ | 0 | 2 | Thẻ đỏ | 3 |
Club America U23Tỷ lệ ghi bàn thắngAtlas U23
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 14
- 9
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 14
- 36
- 0
- 0
- 14
- 0
- 14
- 18
- 29
- 9
- 14
- 27