So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.81
-0.25
1.01
0.85
2.25
0.95
2.77
3.25
2.22
Live
0.81
-0.25
1.01
0.86
2.25
0.94
2.76
3.20
2.20
Run
0.01
-0.25
5.26
3.57
6.5
0.08
26.00
7.50
1.05
BET365Sớm
0.88
-0.25
0.93
0.83
2.25
0.98
2.90
3.25
2.15
Live
0.85
-0.25
0.95
0.85
2.25
0.95
2.90
3.20
2.20
Run
0.92
0
0.87
4.90
6.5
0.13
151.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
0.86
-0.25
0.90
1.04
2.5
0.72
2.94
2.99
2.12
Live
0.94
-0.25
0.90
0.91
2.25
0.91
2.93
2.92
2.29
Run
0.91
0
0.89
7.14
6.5
0.03
75.00
5.10
1.10
188betSớm
0.84
-0.25
1.00
0.88
2.25
0.94
2.81
3.25
2.20
Live
0.83
-0.25
1.01
0.82
2.25
1.00
2.80
3.20
2.20
Run
1.03
0
0.81
2.04
5.5
0.31
26.00
7.50
1.05
SbobetSớm
0.84
-0.25
0.98
1.07
2.5
0.73
2.85
3.01
2.18
Live
0.82
-0.25
1.02
0.86
2.25
0.96
2.88
3.05
2.24
Run
0.86
0
0.98
3.22
6.5
0.13
11.00
4.31
1.25

Bên nào sẽ thắng?

Jelgava
ChủHòaKhách
FK Liepaja
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
JelgavaSo Sánh Sức MạnhFK Liepaja
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 20%So Sánh Đối Đầu30%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[LAT Cup-] Jelgava
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6123415516.7%
[LAT Cup-] FK Liepaja
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6123812516.7%

Thành tích đối đầu

Jelgava            
Chủ - Khách
JelgavaFK Liepaja
FK LiepajaJelgava
FK LiepajaJelgava
JelgavaFK Liepaja
JelgavaFK Liepaja
FK LiepajaJelgava
JelgavaFK Liepaja
FK LiepajaJelgava
JelgavaFK Liepaja
FK LiepajaJelgava
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
LAT D102-06-241 - 1
(0 - 1)
3 - 72.523.252.41H0.9000.80HX
LAT D123-04-240 - 1
(0 - 0)
2 - 71.614.104.25T0.810.751.01TX
LAT D107-10-231 - 1
(0 - 0)
4 - 41.593.954.25H0.810.751.01TX
LAT D121-07-233 - 2
(1 - 1)
5 - 73.053.601.94T0.88-0.50.94TT
LAT D122-05-232 - 1
(1 - 0)
2 - 103.703.901.68T0.90-0.750.86TH
LAT D109-04-233 - 2
(1 - 2)
12 - 31.523.954.75B0.9510.81HT
LAT D129-11-200 - 7
(0 - 3)
- 9.206.301.13B0.90-2.250.80BT
LAT D112-09-203 - 1
(1 - 0)
11 - 5B
LAT D122-07-201 - 5
(0 - 3)
3 - 102.623.452.24B0.75-0.251.01BT
LAT D129-09-193 - 1
(0 - 0)
8 - 4B

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 57%

Thành tích gần đây

Jelgava            
Chủ - Khách
FK Rigas Futbola skolaJelgava
JelgavaMetta/LU Riga
JelgavaTukums-2000
BFC DaugavpilsJelgava
GrobinaJelgava
JelgavaFK Liepaja
FK ValmieraJelgava
FK Auda RigaJelgava
JelgavaRiga FC
JelgavaFK Rigas Futbola skola
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
LAT D105-07-247 - 0
(4 - 0)
8 - 31.0610.0018.50B0.902.750.94BT
LAT D101-07-241 - 0
(0 - 0)
6 - 82.293.402.57T0.8001.02TX
LAT D126-06-240 - 0
(0 - 0)
5 - 72.553.302.35H0.9600.80HX
LAT D121-06-243 - 0
(0 - 0)
9 - 52.193.302.92B0.940.250.88BT
LAT D116-06-244 - 2
(1 - 1)
8 - 82.383.302.53B0.8500.97BT
LAT D102-06-241 - 1
(0 - 1)
3 - 72.523.252.41H0.9000.80HX
LAT D128-05-244 - 0
(2 - 0)
8 - 61.175.209.30B0.851.750.85BT
LAT D123-05-240 - 1
(0 - 0)
13 - 11.344.457.90T0.861.250.96TX
LAT D119-05-241 - 5
(0 - 3)
2 - 313.006.001.17B1.01-1.750.81BT
LAT D115-05-241 - 2
(1 - 0)
2 - 1316.007.401.08B0.93-2.250.89BH

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 56%

FK Liepaja            
Chủ - Khách
FK LiepajaFK Rigas Futbola skola
FK LiepajaMetta/LU Riga
Tukums-2000FK Liepaja
FK LiepajaBFC Daugavpils
JelgavaFK Liepaja
FK LiepajaGrobina
FK LiepajaFK Valmiera
FK Auda RigaFK Liepaja
FK LiepajaRiga FC
FK Rigas Futbola skolaFK Liepaja
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
LAT D101-07-241 - 3
(1 - 1)
2 - 210.506.101.190.80-21.02T
LAT D125-06-241 - 5
(1 - 0)
5 - 31.823.453.550.820.51.00T
LAT D120-06-242 - 1
(0 - 0)
2 - 93.203.451.930.89-0.50.93T
LAT D115-06-241 - 1
(0 - 1)
13 - 02.003.253.201.000.50.82X
LAT D102-06-241 - 1
(0 - 1)
3 - 72.523.252.41H0.9000.80HX
LAT D129-05-243 - 0
(1 - 0)
10 - 42.033.403.000.790.251.03T
LAT D124-05-240 - 3
(0 - 2)
3 - 44.903.551.580.99-0.750.83T
LAT D119-05-241 - 1
(1 - 1)
11 - 31.384.257.300.971.250.87X
LAT D114-05-241 - 1
(0 - 1)
2 - 611.005.601.180.96-1.750.88X
LAT D110-05-244 - 1
(2 - 1)
8 - 01.175.8010.000.801.751.02T

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 4 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 60%

JelgavaSo sánh số liệuFK Liepaja
  • 7Tổng số ghi bàn11
  • 0.7Trung bình ghi bàn1.1
  • 26Tổng số mất bàn21
  • 2.6Trung bình mất bàn2.1
  • 20.0%TL thắng10.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 60.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Jelgava
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
22XemXem7XemXem3XemXem12XemXem31.8%XemXem11XemXem50%XemXem10XemXem45.5%XemXem
11XemXem4XemXem3XemXem4XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem
11XemXem3XemXem0XemXem8XemXem27.3%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
612316.7%Xem350.0%350.0%Xem
FK Liepaja
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
21XemXem6XemXem3XemXem12XemXem28.6%XemXem10XemXem47.6%XemXem11XemXem52.4%XemXem
11XemXem3XemXem1XemXem7XemXem27.3%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
10XemXem3XemXem2XemXem5XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
612316.7%Xem466.7%233.3%Xem
Jelgava
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
22XemXem5XemXem6XemXem11XemXem22.7%XemXem9XemXem40.9%XemXem9XemXem40.9%XemXem
11XemXem2XemXem4XemXem5XemXem18.2%XemXem3XemXem27.3%XemXem5XemXem45.5%XemXem
11XemXem3XemXem2XemXem6XemXem27.3%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
60420.0%Xem233.3%350.0%Xem
FK Liepaja
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
21XemXem9XemXem2XemXem10XemXem42.9%XemXem6XemXem28.6%XemXem7XemXem33.3%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem2XemXem18.2%XemXem4XemXem36.4%XemXem
10XemXem4XemXem2XemXem4XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem
640266.7%Xem116.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Jelgava
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
FK Liepaja
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
Jelgava
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
FK Liepaja
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
Jelgava
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
FK Liepaja
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Jelgava
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LAT D119-07-2024KháchRiga FC5 ngày
LAT D128-07-2024ChủFK Auda Riga14 ngày
LAT D104-08-2024ChủFK Valmiera21 ngày
FK Liepaja
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA ECL18-07-2024KháchVikingur Gotu4 ngày
LAT D121-07-2024KháchFK Auda Riga7 ngày
LAT D128-07-2024ChủFK Valmiera14 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Jelgava
Chấn thương
Án treo giò
FK Liepaja
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    15 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    2.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    12
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Jelgava VS FK Liepaja ngày 14-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues