[INT CF-] Cardiff City |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 16 | 6 | 33.3% |
[INT CF-] Kidderminster Harriers |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | 4 | 16.7% |
Cardiff City |
Chủ - Khách |
---|
Kidderminster HarriersCardiff City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LC | 24-08-04 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Cardiff City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 04-05-24 | 5 - 2 (2 - 1) | 4 - 6 | 3.30 | 3.35 | 2.08 | B | 1.06 | -0.25 | 0.82 | B | T |
ENG LCH | 27-04-24 | 1 - 4 (0 - 1) | 4 - 1 | 3.30 | 3.50 | 2.04 | B | 0.84 | -0.5 | 1.04 | B | T |
ENG LCH | 20-04-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 5 | 5.20 | 4.40 | 1.52 | T | 0.98 | -1 | 0.90 | H | H |
ENG LCH | 13-04-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 6 - 4 | 1.79 | 3.35 | 4.45 | B | 1.03 | 0.75 | 0.85 | B | T |
ENG LCH | 10-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | 1.91 | 3.50 | 3.70 | T | 0.91 | 0.5 | 0.97 | T | X |
ENG LCH | 06-04-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 5 - 6 | 3.15 | 3.35 | 2.17 | B | 0.94 | -0.25 | 0.94 | B | T |
ENG LCH | 01-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 3 | 1.51 | 4.25 | 5.50 | T | 0.90 | 1 | 0.98 | T | T |
ENG LCH | 29-03-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 5 - 6 | 2.57 | 3.20 | 2.64 | B | 0.91 | 0 | 0.97 | B | X |
ENG LCH | 16-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 10 - 5 | 2.01 | 3.40 | 3.45 | B | 1.01 | 0.5 | 0.87 | B | X |
ENG LCH | 09-03-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | 4.20 | 3.75 | 1.74 | T | 0.92 | -0.75 | 0.96 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 0 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%
Kidderminster Harriers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG Conf | 20-04-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 8 - 1 | 1.48 | 4.10 | 5.00 | 0.87 | 1 | 0.95 | T | ||
ENG Conf | 13-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 13 - 5 | 1.86 | 3.40 | 3.50 | 0.86 | 0.5 | 0.96 | X | ||
ENG Conf | 06-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 2 | 2.12 | 3.15 | 3.05 | 0.87 | 0.25 | 0.95 | X | ||
ENG Conf | 01-04-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 9 - 3 | 1.38 | 4.45 | 5.90 | 0.91 | 1.25 | 0.91 | T | ||
ENG Conf | 29-03-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 3 - 1 | 2.34 | 3.30 | 2.57 | 0.82 | 0 | 1.00 | T | ||
ENG Conf | 23-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | 2.46 | 3.40 | 2.40 | 0.93 | 0 | 0.89 | X | ||
ENG Conf | 16-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | 2.00 | 3.20 | 3.25 | 1.00 | 0.5 | 0.82 | X | ||
ENG Conf | 12-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 10 - 4 | 2.27 | 3.35 | 2.62 | 0.78 | 0 | 1.04 | X | ||
ENG Conf | 09-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | 2.01 | 3.20 | 3.25 | 1.01 | 0.5 | 0.75 | X | ||
ENG Conf | 05-03-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 7 - 6 | 2.27 | 3.20 | 2.74 | 1.04 | 0.25 | 0.78 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 4 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%
Cardiff City |
Cardiff City |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 10-08-2024 | Chủ | Sunderland A.F.C | 31 ngày |
ENG LC | 13-08-2024 | Chủ | Bristol Rovers | 34 ngày |
ENG LCH | 17-08-2024 | Khách | Burnley | 38 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|