[INT CF-] Newtown AFC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 8 | 8 | 33.3% |
[INT CF-] Guilsfield |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 8 | 6 | 33.3% |
Newtown AFC |
Chủ - Khách |
---|
Newtown AFCGuilsfield |
Newtown AFCGuilsfield |
GuilsfieldNewtown AFC |
GuilsfieldNewtown AFC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL CLC | 05-08-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 2 | H | ||||||||
WALC | 02-12-17 | 2 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
WAL CLC | 05-10-16 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 7 | 3.80 | 3.80 | 1.68 | T | 0.85 | -0.75 | 0.91 | T | H |
INT CF | 08-07-16 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 1 | B |
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Newtown AFC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Welsh PR | 11-05-24 | 0 - 5 (0 - 3) | 4 - 4 | 2.02 | 3.30 | 3.10 | B | 1.02 | 0.5 | 0.80 | B | T |
Welsh PR | 21-04-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 4 - 6 | 2.66 | 3.85 | 2.16 | T | 0.86 | -0.25 | 0.98 | T | T |
Welsh PR | 13-04-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | 1.83 | 3.75 | 3.25 | T | 0.83 | 0.5 | 0.99 | T | T |
Welsh PR | 05-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 5 | 2.05 | 3.35 | 3.15 | H | 0.80 | 0.25 | 1.04 | T | X |
Welsh PR | 29-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 8 | 1.49 | 4.25 | 4.70 | H | 0.87 | 1 | 0.95 | T | X |
Welsh PR | 16-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 13 | B | ||||||||
Welsh PR | 09-03-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | T | ||||||||
Welsh PR | 01-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 10 - 7 | 2.32 | 3.65 | 2.42 | B | 0.87 | 0 | 0.95 | B | X |
Welsh PR | 24-02-24 | 1 - 5 (1 - 4) | 4 - 3 | 2.51 | 3.60 | 2.37 | B | 0.98 | 0 | 0.86 | B | T |
Welsh PR | 10-02-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 2 - 8 | 3.25 | 3.65 | 1.93 | B | 0.91 | -0.5 | 0.93 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 63%
Guilsfield |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 19-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
WAL FAWC | 16-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 8 | 2.14 | 3.45 | 2.54 | 0.95 | 0.25 | 0.75 | X | ||
WAL FAWC | 13-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
WAL FAWC | 06-04-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | |||||||||
WAL FAWC | 01-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 5 | |||||||||
WAL FAWC | 23-03-24 | 4 - 1 (2 - 0) | - | |||||||||
WAL FAWC | 19-03-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 8 - 7 | 2.06 | 3.90 | 2.65 | 0.86 | 0.25 | 0.96 | T | ||
WAL FAWC | 16-03-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
WAL FAWC | 08-03-24 | 1 - 4 (0 - 3) | - | |||||||||
WAL FAWC | 02-03-24 | 2 - 3 (1 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%
Newtown AFC |
Newtown AFC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WAL CLC | 03-08-2024 | Chủ | Caernarfon | 25 ngày |
Welsh PR | 09-08-2024 | Chủ | Aberystwyth Town | 31 ngày |
Welsh PR | 16-08-2024 | Khách | Pen-y-Bont FC | 38 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WAL CLC | 20-07-2024 | Khách | Penrhyncoch | 11 ngày |
WAL FAWC | 27-07-2024 | Chủ | Caersws | 18 ngày |
WAL FAWC | 10-08-2024 | Chủ | Airbus UK Broughton | 32 ngày |