[JPN Emperor's Cup-] Yokohama FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 10 | 50.0% |
[JPN Emperor's Cup-] Vanraure Hachinohe FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 3 | 0 | 11 | 5 | 12 | 50.0% |
Yokohama FC |
Chủ - Khách |
---|
Yokohama FCVanraure Hachinohe FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JE Cup | 16-06-21 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 2 | 1.39 | 4.40 | 5.80 | B | 0.91 | 1.25 | 0.85 | T | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Yokohama FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN D2 | 01-06-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 13 - 3 | 1.41 | 4.65 | 6.40 | T | 0.96 | 1.25 | 0.92 | T | T |
JPN D2 | 25-05-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 5 | 3.30 | 3.45 | 2.07 | T | 1.06 | -0.25 | 0.82 | T | T |
JPN LC | 22-05-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 5 - 5 | 2.72 | 3.05 | 2.35 | B | 1.07 | 0 | 0.75 | B | T |
JPN D2 | 18-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 8 | 2.50 | 3.35 | 2.63 | T | 0.89 | 0 | 0.99 | T | X |
JPN D2 | 12-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | 3.40 | 3.35 | 2.05 | H | 0.83 | -0.5 | 1.05 | B | X |
JPN D2 | 06-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 9 | 2.38 | 3.20 | 2.87 | B | 1.08 | 0.25 | 0.80 | B | X |
JPN D2 | 03-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | 1.82 | 3.40 | 4.20 | T | 0.82 | 0.5 | 1.06 | T | X |
JPN D2 | 28-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 3 | 3.15 | 3.15 | 2.25 | T | 0.92 | -0.25 | 0.96 | T | H |
JPN LC | 24-04-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 1 - 7 | 2.84 | 3.15 | 2.21 | H | 0.86 | -0.25 | 0.96 | B | T |
JPN D2 | 21-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 6 | 2.51 | 3.55 | 2.51 | B | 0.94 | 0 | 0.94 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%
Vanraure Hachinohe FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN D3 | 02-06-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 4 - 6 | 2.44 | 3.35 | 2.44 | 0.91 | 0 | 0.91 | T | ||
JE Cup | 26-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
JPN D3 | 19-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | 1.90 | 3.30 | 3.45 | 0.90 | 0.5 | 0.92 | X | ||
JPN D3 | 06-05-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | 1.87 | 3.20 | 3.65 | 0.87 | 0.5 | 0.95 | T | ||
JPN D3 | 03-05-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 7 | 1.98 | 3.10 | 3.40 | 0.98 | 0.5 | 0.84 | T | ||
JPN D3 | 28-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | 2.41 | 3.00 | 2.68 | 0.81 | 0 | 1.01 | H | ||
JPN D3 | 21-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | 2.40 | 3.05 | 2.67 | 0.81 | 0 | 1.01 | X | ||
JPN LC | 17-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 12 | 6.70 | 4.05 | 1.38 | 0.82 | -1.25 | 1.00 | X | ||
JPN D3 | 14-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | 2.72 | 3.15 | 2.29 | 0.77 | -0.25 | 1.05 | X | ||
JPN D3 | 10-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 1 | 2.16 | 3.00 | 3.05 | 0.89 | 0.25 | 0.93 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 5 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 43%
Yokohama FC |
Yokohama FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JPN D2 | 15-06-2024 | Khách | Fujieda MYFC | 3 ngày |
JPN D2 | 22-06-2024 | Chủ | Roasso Kumamoto | 10 ngày |
JPN D2 | 29-06-2024 | Khách | Iwaki FC | 17 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JPN D3 | 16-06-2024 | Chủ | Miyazaki | 4 ngày |
JPN D3 | 23-06-2024 | Chủ | Yokohama SCC | 11 ngày |
JPN D3 | 29-06-2024 | Khách | FC Gifu | 17 ngày |