Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[ITA Serie D-] US Corticella |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 8 | 10 | 50.0% |
[ITA Serie D-] Prato |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 6 | 10 | 50.0% |
US Corticella |
Chủ - Khách |
---|
PratoUS Corticella |
US CorticellaPrato |
PratoUS Corticella |
PratoUS Corticella |
US CorticellaPrato |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 20-12-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 2 | 2.62 | 3.35 | 2.28 | T | 1.04 | 0 | 0.78 | T | T |
ITA S4 | 19-03-23 | 3 - 1 (1 - 1) | 7 - 1 | T | ||||||||
ITA S4 | 13-11-22 | 4 - 2 (3 - 1) | 0 - 5 | B | ||||||||
ITA S4 | 24-02-21 | 3 - 1 (0 - 1) | 4 - 5 | 1.35 | 4.40 | 6.50 | B | 0.89 | 1.25 | 0.93 | B | T |
ITA S4 | 04-10-20 | 1 - 3 (1 - 0) | 4 - 6 | B |
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
US Corticella |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 21-04-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | H | ||||||||
ITA S4 | 14-04-24 | 1 - 6 (0 - 1) | - | T | ||||||||
ITA S4 | 07-04-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | T | ||||||||
ITA S4 | 28-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 4 | B | ||||||||
ITA S4 | 24-03-24 | 4 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ITA S4 | 17-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
ITA S4 | 10-03-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 4 | T | ||||||||
ITA S4 | 03-03-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 6 | B | ||||||||
ITA S4 | 25-02-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 6 | B | ||||||||
ITA S4 | 18-02-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 4 - 3 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Prato |
Chủ - Khách |
---|
PratoASD Victor San Marino |
LentigionePrato |
PratoASD Fanfulla |
ACD SantAngeloPrato |
PratoSangiuliano City Nova |
PistoiesePrato |
ImolesePrato |
PratoBorgo San Donnino |
ForliPrato |
PratoCertaldo |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 28-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 2 | |||||||||
ITA S4 | 21-04-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 9 - 2 | |||||||||
ITA S4 | 14-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 2 | |||||||||
ITA S4 | 07-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
ITA S4 | 28-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 8 | |||||||||
ITA S4 | 24-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
ITA S4 | 15-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | 2.14 | 3.10 | 3.05 | 0.89 | 0.25 | 0.93 | X | ||
ITA S4 | 10-03-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | |||||||||
ITA S4 | 03-03-24 | 3 - 1 (2 - 0) | - | |||||||||
ITA S4 | 25-02-24 | 3 - 2 (0 - 0) | 5 - 2 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 0%
US Corticella |
US Corticella |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 3 | 3 | 1 | 1 | 2 | 5 | 3 | 3 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 2 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 1 | 3 | 5 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|