Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[UEFA European U17 Championship-] Portugal U17 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 8 | 15 | 83.3% |
[UEFA European U17 Championship-] France U17 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 10 | 13 | 66.7% |
Portugal U17 |
Chủ - Khách |
---|
France U17Portugal U17 |
France U17Portugal U17 |
Portugal U17France U17 |
France U17Portugal U17 |
Portugal U17France U17 |
Portugal U17France U17 |
Portugal U17France U17 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UEFA U17 | 23-05-23 | 1 - 1 (1 - 1) | - | 2.14 | 3.60 | 2.67 | H | 0.93 | 0.25 | 0.89 | T | X |
UEFA U17 | 29-05-22 | 2 - 2 (2 - 2) | - | 2.04 | 3.40 | 2.97 | H | 0.81 | 0.25 | 0.95 | T | T |
INT CF | 04-02-12 | 0 - 2 (0 - 1) | - | 2.05 | 3.20 | 2.85 | B | 0.77 | 0.25 | 0.99 | B | X |
UEFA U17 | 21-05-10 | 1 - 0 (1 - 0) | - | 2.60 | 3.10 | 2.40 | B | 1.06 | 0 | 0.80 | B | X |
INT CF | 14-02-10 | 3 - 0 (3 - 0) | - | 2.20 | 3.10 | 2.90 | T | 0.95 | 0.25 | 0.83 | T | T |
INT CF | 24-02-09 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | 0.95 | 0.25 | 0.85 | T | X | |||
INT CF | 02-02-08 | 1 - 2 (0 - 2) | - | B | 0.85 | 0.25 | 1.01 | B | T |
Thống kê 7 Trận gần đây, 1 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:14% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 43%
Portugal U17 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UEFA U17 | 24-05-24 | 4 - 1 (1 - 1) | - | T | ||||||||
UEFA U17 | 21-05-24 | 1 - 2 (1 - 2) | - | T | ||||||||
UEFA U17 | 26-03-24 | 2 - 3 (0 - 1) | - | T | ||||||||
UEFA U17 | 23-03-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | T | ||||||||
UEFA U17 | 20-03-24 | 4 - 1 (2 - 1) | - | T | ||||||||
INT FRL | 14-02-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | B | ||||||||
INT FRL | 12-02-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
INT FRL | 10-02-24 | 6 - 0 (4 - 0) | - | T | ||||||||
INT FRL | 25-01-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
INT FRL | 23-01-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
France U17 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UEFA U17 | 24-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
UEFA U17 | 21-05-24 | 0 - 4 (0 - 3) | - | |||||||||
UEFA U17 | 26-03-24 | 2 - 1 (2 - 0) | - | |||||||||
UEFA U17 | 23-03-24 | 5 - 2 (2 - 1) | - | |||||||||
UEFA U17 | 20-03-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
INT FRL | 15-02-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
INT FRL | 13-02-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
WCU17 | 02-12-23 | 2 - 2 (1 - 0) | 5 - 8 | 2.17 | 3.15 | 2.95 | 0.92 | 0.25 | 0.90 | T | ||
WCU17 | 28-11-23 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 6 | 2.04 | 3.40 | 2.98 | 0.81 | 0.25 | 0.95 | T | ||
WCU17 | 25-11-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | 1.34 | 4.55 | 6.40 | 0.85 | 1.25 | 0.97 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 67%
Portugal U17 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
France U17 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Portugal U17 |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
France U17 |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 4 | 3 | 5 | 3 | 1 | 2 | 5 | 1 | 2 |
Chủ | 1 | 4 | 2 | 3 | 2 | 1 | 2 | 5 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 1 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 1 | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|