Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[TUN Professional League 2-10] ES Rades |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 6 | 6 | 12 | 20 | 32 | 24 | 10 | 25.0% |
12 | 4 | 4 | 4 | 11 | 12 | 16 | 11 | 33.3% |
12 | 2 | 2 | 8 | 9 | 20 | 8 | 11 | 16.7% |
6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 7 | 5 | 16.7% |
[TUN Professional League 2-1] Jeunesse Sportive Omrane |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 16 | 6 | 2 | 49 | 14 | 54 | 1 | 66.7% |
12 | 9 | 3 | 0 | 33 | 7 | 30 | 1 | 75.0% |
12 | 7 | 3 | 2 | 16 | 7 | 24 | 1 | 58.3% |
6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 1 | 14 | 66.7% |
ES Rades |
Chủ - Khách |
---|
Jeunesse Sportive OmraneES Rades |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TTLd | 25-11-23 | 6 - 2 (5 - 0) | 3 - 6 | B |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
ES Rades |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TTLd | 27-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 2 | T | ||||||||
TTLd | 14-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | B | ||||||||
TTLd | 10-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
TTLd | 03-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | H | ||||||||
TTLd | 18-02-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
TTLd | 11-02-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 8 - 0 | B | ||||||||
TTLd | 07-02-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | 1.80 | 3.25 | 3.50 | B | 0.80 | 0.5 | 0.96 | B | T |
T C | 28-01-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 0 | B | ||||||||
TTLd | 27-12-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | 1.76 | 3.35 | 4.00 | B | 0.76 | 0.5 | 1.00 | B | X |
TTLd | 20-12-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 3 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Jeunesse Sportive Omrane |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TTLd | 28-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
T C | 21-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 5 | |||||||||
TTLd | 14-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | |||||||||
TTLd | 09-03-24 | 4 - 0 (3 - 0) | - | |||||||||
TTLd | 02-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 5 | |||||||||
T C | 25-02-24 | 0 - 5 (0 - 0) | - | |||||||||
TTLd | 18-02-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
TTLd | 11-02-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
T C | 27-01-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
TTLd | 27-12-23 | 3 - 0 (1 - 0) | - | 1.53 | 3.40 | 5.80 | 0.74 | 0.75 | 1.02 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 3 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
ES Rades |
ES Rades |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 7 |
Chủ | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 3 | 6 | 5 | 4 | 1 | 2 | 4 | 1 | 3 |
Chủ | 3 | 2 | 4 | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 2 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 2 | 4 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 2 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|