Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[BRA Youth Championship-] Trindade AC U20 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 12 | 7 | 33.3% |
[BRA Youth Championship-] Atletico Goianiense U20 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 12 | 7 | 9 | 33.3% |
Trindade AC U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Bra CUU20 | 21-11-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 6 | H | ||||||||
Bra CUU20 | 17-11-23 | 1 - 5 (0 - 3) | 2 - 3 | B | ||||||||
BNY | 30-10-23 | 2 - 2 (0 - 0) | 4 - 4 | 3.30 | 3.15 | 2.00 | H | 0.76 | -0.5 | 1.00 | B | T |
BNY | 23-06-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 2 | T | ||||||||
BRA CPY | 20-06-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 8 | 1.95 | 3.30 | 3.00 | B | 0.95 | 0.5 | 0.75 | B | X |
BNY | 29-05-23 | 1 - 3 (0 - 1) | 5 - 9 | 2.49 | 3.35 | 2.23 | B | 0.96 | 0 | 0.74 | B | T |
Bra CUU20 | 11-11-22 | 4 - 1 (4 - 1) | 3 - 2 | B | ||||||||
Bra CUU20 | 03-11-22 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 6 | B | ||||||||
Bra CUU20 | 11-10-22 | 1 - 2 (1 - 2) | 4 - 5 | T | ||||||||
BNY | 11-06-22 | 3 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%
Trindade AC U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BNY | 03-05-24 | 2 - 4 (1 - 2) | 5 - 9 | T | ||||||||
BNY | 26-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 1 | B | ||||||||
BNY | 19-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 6 | H | ||||||||
BNY | 12-04-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | T | ||||||||
BNY | 28-03-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 3 | B | ||||||||
BNY | 15-03-24 | 5 - 1 (3 - 1) | 4 - 4 | B | ||||||||
BNY | 01-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 5 | H | ||||||||
CSP YC | 11-01-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 9 - 7 | 2.76 | 3.30 | 2.06 | B | 0.85 | -0.25 | 0.85 | B | X |
CSP YC | 08-01-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | 3.20 | 3.15 | 1.92 | B | 0.78 | -0.5 | 0.92 | B | T |
CSP YC | 05-01-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 8 - 7 | 2.36 | 3.30 | 2.36 | T | 0.85 | 0 | 0.85 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%
Atletico Goianiense U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BNY | 04-05-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 6 - 1 | |||||||||
BNY | 22-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | |||||||||
BNY | 13-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 2 | |||||||||
BNY | 22-03-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 1 - 5 | |||||||||
BNY | 15-03-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | |||||||||
BNY | 01-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | |||||||||
CSP YC | 14-01-24 | 1 - 4 (1 - 3) | 3 - 8 | 4.10 | 3.80 | 1.56 | 0.95 | -0.75 | 0.75 | T | ||
Bra CUU20 | 27-11-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 0 - 3 | |||||||||
Bra CUU20 | 24-11-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | |||||||||
Bra CUU20 | 21-11-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 6 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 5 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Trindade AC U20 |
Trindade AC U20 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|