Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[CONMEBOL U20 Women's Sudamericano-] Venezuela (w) U20 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 12 | 6 | 33.3% |
[CONMEBOL U20 Women's Sudamericano-3] Argentina (w) U20 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 1 | 3 | 0 | 3 | 2 | 6 | 3 | 25.0% |
2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | 0.0% |
2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 4 | 2 | 50.0% |
6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 5 | 8 | 33.3% |
Venezuela (w) U20 |
Chủ - Khách |
---|
Venezuela (W) U20Argentina (W) U20 |
Argentina (W) U20Venezuela (W) U20 |
Argentina (W) U20Venezuela (W) U20 |
Venezuela (W) U20Argentina (W) U20 |
Argentina (W) U20Venezuela (W) U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CON WU20 | 14-04-22 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | 2.20 | 3.10 | 2.90 | T | 0.95 | 0.25 | 0.87 | T | X |
CON WU20 | 12-03-20 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | 2.46 | 3.45 | 2.21 | H | 0.95 | 0 | 0.75 | H | X |
CON WU20 | 29-11-15 | 2 - 2 (0 - 2) | 1 - 5 | 2.10 | 3.50 | 2.80 | H | 0.85 | 0.25 | 0.91 | T | T |
CON WU20 | 25-01-12 | 1 - 3 (1 - 2) | - | B | ||||||||
CON WU20 | 10-03-08 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B |
Thống kê 5 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
Venezuela (w) U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CON WU20 | 29-04-24 | 1 - 6 (1 - 1) | 5 - 2 | 6.70 | 4.65 | 1.32 | T | 0.98 | -1.25 | 0.78 | T | T |
CON WU20 | 26-04-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 13 - 3 | 1.25 | 4.90 | 6.80 | B | 0.80 | 1.5 | 0.90 | T | T |
CON WU20 | 24-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 1 - 4 | B | ||||||||
CON WU20 | 20-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | 1.74 | 3.65 | 3.70 | T | 0.95 | 0.75 | 0.87 | T | X |
CON WU20 | 18-04-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 1 - 5 | 11.50 | 6.50 | 1.10 | B | 0.77 | -2.25 | 0.93 | B | X |
CON WU20 | 16-04-24 | 4 - 1 (3 - 1) | 2 - 6 | 1.58 | 3.75 | 4.60 | B | 0.75 | 0.75 | 0.95 | B | T |
CON WU20 | 12-04-24 | 0 - 6 (0 - 4) | 4 - 5 | 16.00 | 9.50 | 1.02 | T | 0.80 | -3 | 0.90 | T | T |
SAme GF | 11-10-22 | 2 - 2 (1 - 1) | 7 - 7 | H | ||||||||
SAme GF | 07-10-22 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 2 | T | ||||||||
SAme GF | 05-10-22 | 0 - 5 (0 - 1) | 1 - 4 | 3.55 | 3.60 | 1.69 | T | 0.80 | -0.75 | 0.90 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 71%
Argentina (w) U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CON WU20 | 30-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 1 | 1.97 | 3.30 | 3.20 | 0.97 | 0.5 | 0.79 | X | ||
CON WU20 | 27-04-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 1 - 7 | 4.95 | 4.20 | 1.41 | 0.74 | -1.25 | 0.96 | T | ||
CON WU20 | 23-04-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 6 - 1 | |||||||||
CON WU20 | 19-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | 1.72 | 3.40 | 3.65 | 0.94 | 0.75 | 0.76 | X | ||
CON WU20 | 17-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 3 | 1.51 | 4.10 | 4.60 | 0.88 | 1 | 0.88 | X | ||
CON WU20 | 15-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 9 | 3.20 | 3.35 | 1.85 | 0.85 | -0.5 | 0.85 | X | ||
CON WU20 | 11-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 8 | 16.00 | 7.80 | 1.08 | 0.98 | -2.25 | 0.78 | X | ||
INT FRL | 30-10-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 2 | |||||||||
SAme GF | 09-10-22 | 1 - 2 (1 - 0) | - | |||||||||
SAme GF | 05-10-22 | 1 - 5 (0 - 3) | 8 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 17%
Venezuela (w) U20 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Argentina (w) U20 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Venezuela (w) U20 |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Argentina (w) U20 |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 11 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 6 | 9 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 3 | 0 | 0 | 1 | 4 | 4 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 0 | 4 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 3 | 0 | 3 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|