Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[SUI D4-] Concordia Lausanne |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 3 | 14 | 66.7% |
[SUI D4-] FC Bosporus Bern |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 3 | 26 | 6 | 33.3% |
Concordia Lausanne |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Concordia Lausanne |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SUI D4 | 04-05-24 | 4 - 1 (3 - 0) | 8 - 4 | T | ||||||||
SUI D4 | 24-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 11 | H | ||||||||
SUI D4 | 13-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 6 | T | ||||||||
SUI D4 | 28-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | H | ||||||||
SUI D4 | 16-03-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | T | ||||||||
SUI D4 | 04-11-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | T | ||||||||
SUI D4 | 24-09-23 | 1 - 8 (1 - 4) | 6 - 5 | B | ||||||||
SUI PL | 27-05-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
SUI PL | 20-05-23 | 4 - 2 (3 - 0) | - | T | ||||||||
SUI PL | 13-05-23 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 4 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Bosporus Bern |
Chủ - Khách |
---|
BreitenrainFC Bosporus Bern |
FC Bosporus BernBasel |
PorrentruyFC Bosporus Bern |
FC Bosporus BernBreitenrain |
FC Bosporus BernSchaffhausen |
FC Bosporus BernFC Kickers Luzern |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 06-02-24 | 4 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
SUI Cup | 16-09-23 | 0 - 8 (0 - 3) | - | |||||||||
SUI Cup | 19-08-23 | 0 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
SUI Cup | 21-08-22 | 0 - 3 (0 - 0) | - | |||||||||
SUI Cup | 18-09-21 | 0 - 11 (0 - 4) | - | |||||||||
SUI Cup | 15-08-21 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 12 |
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Concordia Lausanne |
Concordia Lausanne |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 1 | 3 | 0 | 0 | 4 |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 1 | 3 | 0 | 0 | 4 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|