Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[INT FRL-] Czech Republic U18 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 15 | 6 | 33.3% |
[INT FRL-] Slovakia U18 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 8 | 7 | 33.3% |
Czech Republic U18 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 08-09-23 | 6 - 0 (3 - 0) | - | T | ||||||||
INT FRL | 09-06-23 | 2 - 3 (0 - 2) | - | T | ||||||||
INT FRL | 06-06-23 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
INT FRL | 03-09-21 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
INT FRL | 24-05-19 | 0 - 0 (0 - 0) | - | 2.15 | 3.70 | 2.60 | H | 0.96 | 0.25 | 0.80 | T | X |
INT FRL | 25-08-18 | 1 - 6 (0 - 3) | - | B | ||||||||
INT FRL | 11-05-18 | 1 - 0 (0 - 0) | - | 2.53 | 3.45 | 2.14 | B | 0.75 | -0.25 | 0.95 | B | X |
INT FRL | 25-08-17 | 4 - 0 (3 - 0) | - | 1.48 | 4.15 | 4.90 | T | 0.75 | 1.75 | 0.95 | T | T |
INT FRL | 29-04-16 | 0 - 1 (0 - 0) | - | 2.12 | 3.55 | 2.73 | T | 0.95 | 0.25 | 0.81 | T | X |
SVKCU18 | 24-04-15 | 2 - 1 (1 - 1) | - | 2.50 | 3.20 | 2.45 | B | 0.97 | 0 | 0.85 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 40%
Czech Republic U18 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 25-03-24 | 1 - 4 (1 - 1) | - | T | ||||||||
INT FRL | 22-03-24 | 3 - 4 (2 - 2) | - | B | ||||||||
INT FRL | 20-03-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | B | ||||||||
INT FRL | 18-11-23 | 2 - 1 (1 - 0) | - | B | ||||||||
INT FRL | 15-11-23 | 1 - 2 (1 - 0) | - | T | ||||||||
INT FRL | 17-10-23 | 5 - 0 (3 - 0) | - | B | ||||||||
INT FRL | 15-10-23 | 4 - 3 (2 - 1) | - | T | ||||||||
INT FRL | 10-09-23 | 2 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
INT FRL | 08-09-23 | 6 - 0 (3 - 0) | - | T | ||||||||
INT FRL | 06-09-23 | 3 - 0 (1 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 0 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Slovakia U18 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 30-04-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
INT FRL | 27-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
INT FRL | 24-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
INT FRL | 22-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
INT FRL | 14-02-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
INT FRL | 09-11-23 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
INT FRL | 07-11-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
INT FRL | 13-10-23 | 4 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
INT FRL | 10-09-23 | 2 - 3 (1 - 2) | - | |||||||||
INT FRL | 08-09-23 | 6 - 0 (3 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Czech Republic U18 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Slovakia U18 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Czech Republic U18 |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Slovakia U18 |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
INT FRL | 11-06-2024 | Khách | Portugal U18 | 2 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
INT FRL | 11-06-2024 | Chủ | Finland U18 | 2 ngày |