Kèo trực tuyến

HDPTài xỉu1x2
Giờ
Tỷ số
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
1
-0.25
0.85
1
-0.25
0.85
0.93
3.5
0.93
0.93
3.5
0.93
4
3.1
1.83
4
3.1
1.83
Live
1
-0.25
0.85
1
-0.25
0.85
0.93
3.5
0.93
0.93
3.5
0.93
4
3.1
1.83
4
3.1
1.83
12
0:1
0.8
-1
-0.95
0.87
-0.75
0.97
0.82
3
-0.98
0.85
4
1
4.33
4.5
1.61
9
6.5
1.25
38
0:2
-0.98
-0.5
0.82
0.95
-0.5
0.9
0.8
3
-0.95
0.82
4
-0.98
13
6
1.2
34
15
1.04
HT
0:2
0.9
-0.5
0.95
0.87
-0.5
0.97
0.9
3.75
0.95
0.95
3.75
0.9
60
0:3
-0.95
-0.25
0.8
-0.98
-0.25
0.82
-0.95
3.25
0.8
-0.89
4.25
0.75
51
19
1.02
151
51
1
64
1:3
0.75
-0.5
-0.89
-0.95
-0.25
0.8
0.82
4
-0.98
0.8
5
-0.95
151
51
1
67
21
1.01
70
2:3
0.75
-0.25
-0.89
0.8
-0.25
-0.95
0.77
4.75
-0.91
0.8
5.75
-0.95
67
19
1.02
26
6
1.16
83
2:4
-0.71
0
0.6
-0.8
0
0.67
-0.87
5.5
0.72
-0.8
6.5
0.67
41
6
1.12
101
26
1.01
84
2:5
-
-
-
-
-0.71
6.5
0.6
-0.59
7.5
0.47
86
2:5
-0.71
0
0.6
-0.69
0
0.57
-
-
-
-
87
2:6
-0.69
0
0.57
-0.61
0
0.5
-0.44
7.5
0.35
-0.38
8.5
0.28
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất

Kèo phạt góc

HDP
Sớm
-
-
-
Live
1.30
0
0.65
Tài xỉu
Sớm
0.975
-0.1
0.825
Live
-0.6
7.5
0.45
Đội hìnhHoạt hình
Hougang United FC Sự kiện chính Geylang United FC
2
Phút
6
90'
Midfield
SubstitutionF. Shahril
SubstitutionNaqiuddin Eunos
88'
GoalTomoyuki Doi
85'
GoalVasileios Zikos Chua
83'
GoalVasileios Zikos Chua
74'
Midfield
SubstitutionBin Sahimi Ahmad Syahir
SubstitutionMohamed Iqbal bin Hamid Hussain
74'
Midfield
SubstitutionVasileios Zikos Chua
SubstitutionAkmal Azman
stjepan plazonjaGoal
71'
Dejan RačićGoal
65'
Midfield
Petar Banović Substitution
J. Hui Substitution
63'
Midfield
stjepan plazonja Substitution
Gabriel Quak Jun Yi Substitution
63'
61'
GoalTomoyuki Doi
Ensar BruncevicYellow card
47'
Midfield
Adam Reefdy Substitution
Halim Hazzuwan Substitution
46'
Midfield
Dejan Račić Substitution
M. Harman Substitution
46'
39'
Own goalF. Hasić
19'
Yellow cardAkmal Azman
A. RobsonYellow card
15'
13'
GoalTomoyuki Doi
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

  • 52Tấn công nguy hiểm78
  • 3Sút không trúng5
  • 48TL kiểm soát bóng52
  • 0Penalty0
  • 84Tấn công114
  • 3Góc4
  • 4Sút trúng8
  • 0Thẻ đỏ0
  • 3Thẻ vàng1

Dữ liệu đội bóng

Chủ3 trận gần nhấtKháchChủ10 trận gần nhấtKhách
2Bàn thắng139Bàn thắng20
6Bàn thua716Bàn thua27
4.33Phạt góc3.333.60Phạt góc2.30
2Thẻ đỏ02Thẻ đỏ1
Hougang United FCTỷ lệ ghi bàn thắngGeylang United FC
20 trận gần nhất
Ghi bàn
  • 0
1~10
  • 8
  • 0
11~20
  • 15
  • 0
21~30
  • 8
  • 50
31~40
  • 15
  • 0
41~45
  • 0
  • 0
46~50
  • 0
  • 0
51~60
  • 8
  • 0
61~70
  • 15
  • 0
71~80
  • 15
  • 50
81~90
  • 15

Hougang United FC VS Geylang United FC ngày 14-06-2024 - Bongdalu

Hot Leagues