[SIN Premier League-] Young Lions |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 18 | 7 | 33.3% |
[SIN Premier League-] Lion City Sailors |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 5 | 16 | 83.3% |
Young Lions |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SIN D1 | 18-05-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 5 - 5 | B | ||||||||
SIN D1 | 07-07-23 | 0 - 4 (0 - 0) | 4 - 9 | B | ||||||||
SIN D1 | 10-06-23 | 4 - 1 (3 - 0) | 7 - 3 | B | ||||||||
SIN D1 | 15-04-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 9 | H | ||||||||
SIN CUP | 31-10-22 | 1 - 1 (1 - 0) | 0 - 9 | H | ||||||||
SIN D1 | 21-10-22 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | B | ||||||||
SIN D1 | 13-08-22 | 1 - 10 (1 - 5) | 2 - 7 | B | ||||||||
SIN D1 | 29-06-22 | 5 - 1 (3 - 0) | 4 - 4 | B | ||||||||
SIN D1 | 06-04-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 3 | B | ||||||||
SIN D1 | 12-09-21 | 1 - 3 (1 - 0) | 5 - 6 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 2 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Young Lions |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SIN D1 | 14-07-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 10 - 2 | H | ||||||||
SIN D1 | 06-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 12 | B | ||||||||
SIN D1 | 29-06-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 13 - 1 | B | ||||||||
SIN D1 | 22-06-24 | 3 - 2 (1 - 2) | 8 - 3 | T | ||||||||
SIN D1 | 15-06-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 5 - 5 | T | ||||||||
SIN D1 | 25-05-24 | 7 - 1 (2 - 0) | 3 - 5 | B | ||||||||
SIN D1 | 18-05-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 5 - 5 | B | ||||||||
SIN D1 | 11-05-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 8 - 7 | B | ||||||||
INT CF | 19-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 16 - 1 | H | ||||||||
INT CF | 14-04-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 4 - 6 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Lion City Sailors |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SIN D1 | 13-07-24 | 2 - 4 (0 - 0) | 4 - 8 | |||||||||
SIN D1 | 07-07-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 4 | |||||||||
SIN D1 | 28-06-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 4 | |||||||||
SIN D1 | 23-06-24 | 7 - 1 (2 - 1) | 6 - 2 | |||||||||
SIN D1 | 18-06-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 14 | |||||||||
SIN D1 | 18-05-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 5 - 5 | B | ||||||||
SIN D1 | 10-05-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 1 - 7 | |||||||||
INT CF | 04-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 0 - 4 | |||||||||
INT CF | 21-04-24 | 1 - 13 (0 - 7) | - | |||||||||
INT CF | 13-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Young Lions |
Young Lions |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 | 3 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 3 | 1 | 1 | 0 | 6 | 2 | 0 | 8 |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 6 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SIN D1 | 27-07-2024 | Khách | DPMM FC | 5 ngày |
SIN D1 | 04-08-2024 | Khách | Albirex Niigata FC | 13 ngày |
SIN D1 | 10-08-2024 | Chủ | Geylang United FC | 19 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SIN D1 | 28-07-2024 | Chủ | Hougang United FC | 6 ngày |
SIN D1 | 03-08-2024 | Chủ | DPMM FC | 12 ngày |
SIN D1 | 25-08-2024 | Khách | Albirex Niigata FC | 34 ngày |