Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[USL2-] Vermont Green |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 17 | 7 | 13 | 66.7% |
[USL2-] AC Connecticut |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 22 | 4 | 16.7% |
Vermont Green |
Chủ - Khách |
---|
Vermont GreenAC Connecticut |
AC ConnecticutVermont Green |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 24-06-23 | 6 - 3 (3 - 1) | - | T | ||||||||
USA-ULT | 22-06-22 | 4 - 6 (2 - 5) | 0 - 10 | 2.60 | 3.75 | 2.01 | T | 0.88 | -0.25 | 0.82 | T | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Vermont Green |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 25-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
USA-ULT | 22-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | T | ||||||||
USA-ULT | 19-05-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 2 - 8 | T | ||||||||
USA CUP | 03-04-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 6 - 7 | 3.20 | 3.55 | 1.91 | B | 0.91 | -0.5 | 0.91 | B | T |
USA CUP | 19-03-24 | 4 - 3 (3 - 1) | 4 - 3 | 2.64 | 3.65 | 2.14 | T | 0.81 | -0.25 | 0.95 | T | T |
USA-ULT | 16-07-23 | 6 - 1 (2 - 0) | - | T | ||||||||
USA-ULT | 12-07-23 | 1 - 1 (1 - 1) | - | 8.60 | 6.10 | 1.15 | H | 0.90 | -2 | 0.80 | B | X |
USA-ULT | 07-07-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | 2.11 | 3.50 | 2.78 | B | 0.90 | 0.25 | 0.86 | B | X |
USA-ULT | 02-07-23 | 3 - 1 (1 - 0) | - | T | ||||||||
USA-ULT | 27-06-23 | 1 - 2 (0 - 2) | 2 - 6 | 2.03 | 3.75 | 2.77 | T | 0.83 | 0.25 | 0.93 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 40%
AC Connecticut |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 22-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | 1.23 | 5.10 | 7.10 | 0.92 | 1.75 | 0.78 | X | ||
USA-ULT | 18-05-24 | 6 - 1 (2 - 0) | 6 - 2 | |||||||||
USA-ULT | 15-07-23 | 5 - 1 (3 - 0) | 3 - 2 | |||||||||
USA-ULT | 11-07-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 5 | 3.40 | 3.95 | 1.66 | 0.86 | -0.75 | 0.84 | X | ||
USA-ULT | 08-07-23 | 0 - 2 (0 - 2) | - | |||||||||
USA-ULT | 01-07-23 | 8 - 1 (6 - 0) | 4 - 3 | 1.62 | 4.05 | 3.90 | 0.83 | 0.75 | 0.93 | T | ||
USA-ULT | 28-06-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
USA-ULT | 24-06-23 | 6 - 3 (3 - 1) | - | T | ||||||||
USA-ULT | 20-06-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 8 | 1.87 | 3.75 | 3.15 | 0.87 | 0.5 | 0.89 | X | ||
USA-ULT | 18-06-23 | 4 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 25%
Vermont Green |
Vermont Green |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|