Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[MGL Premier League-] FC Ulaanbaatar |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 22 | 10 | 9 | 50.0% |
[MGL Premier League-] Khoromkhon Club |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 15 | 11 | 12 | 66.7% |
FC Ulaanbaatar |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MGL PL | 07-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 11 | T | ||||||||
MGL PL | 28-08-23 | 1 - 2 (1 - 0) | 7 - 8 | B | ||||||||
MGL PL | 29-06-23 | 10 - 0 (5 - 0) | 10 - 3 | T | ||||||||
MGL PL | 30-04-23 | 1 - 6 (0 - 1) | 5 - 10 | T | ||||||||
MGL PL | 23-10-22 | 4 - 0 (0 - 0) | 12 - 2 | T | ||||||||
MGL PL | 15-09-21 | 2 - 5 (2 - 2) | 7 - 10 | T | ||||||||
MGL PL | 08-08-21 | 1 - 1 (0 - 0) | 18 - 0 | H | ||||||||
MGL PL | 02-10-19 | 2 - 3 (1 - 2) | 9 - 8 | T | ||||||||
MGL PL | 20-07-19 | 6 - 0 (2 - 0) | 7 - 5 | T |
Thống kê 9 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:78% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Ulaanbaatar |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MGL PL | 18-05-24 | 4 - 2 (1 - 1) | 3 - 4 | T | ||||||||
MGL PL | 15-05-24 | 1 - 8 (1 - 3) | 1 - 5 | T | ||||||||
MGL PL | 12-05-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 4 - 5 | B | ||||||||
MGL PL | 04-05-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 8 | B | ||||||||
MGL PL | 28-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 0 - 5 | B | ||||||||
MGL Cup | 24-04-24 | 7 - 0 (5 - 0) | 1 - 3 | T | ||||||||
MGL PL | 21-04-24 | 5 - 1 (1 - 1) | 6 - 3 | T | ||||||||
MGL PL | 18-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 6 | T | ||||||||
MGL PL | 13-04-24 | 9 - 1 (5 - 0) | 6 - 5 | T | ||||||||
MGL PL | 07-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 11 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 0 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Khoromkhon Club |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MGL PL | 14-05-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 8 - 6 | |||||||||
MGL PL | 11-05-24 | 1 - 4 (1 - 1) | - | |||||||||
MGL PL | 05-05-24 | 2 - 4 (0 - 1) | 4 - 8 | |||||||||
MGL PL | 27-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 1 - 4 | |||||||||
MGL PL | 21-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 7 - 5 | |||||||||
MGL PL | 17-04-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 10 - 0 | |||||||||
MGL PL | 14-04-24 | 3 - 4 (3 - 2) | 3 - 6 | |||||||||
MGL PL | 07-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 11 | T | ||||||||
MGL PL | 31-03-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 3 - 7 | |||||||||
MGL PL | 15-03-24 | 3 - 4 (0 - 1) | 9 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 0 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Ulaanbaatar |
FC Ulaanbaatar |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 5 | 6 | 5 | 3 | 0 | 6 | 7 | 7 | 15 |
Chủ | 2 | 4 | 3 | 2 | 2 | 0 | 4 | 4 | 3 | 7 |
Khách | 1 | 1 | 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | 8 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 5 | 2 | 3 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 2 | 4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 0 | 2 | 6 | 5 | 3 | 6 | 7 | 7 | 12 |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 1 | 4 | 2 | 6 |
Khách | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | 1 | 5 | 3 | 5 | 6 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 1 | 3 | 3 | 1 | 0 |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 3 | 1 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
MGL PL | 31-05-2024 | Khách | Khovd | 5 ngày |
MGL PL | 16-06-2024 | Chủ | Tuv Buganuud | 21 ngày |
MGL PL | 22-06-2024 | Khách | Deren FC | 27 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
MGL PL | 02-06-2024 | Chủ | Khangarid Klub | 7 ngày |
MGL PL | 15-06-2024 | Khách | Khovd | 20 ngày |
MGL PL | 22-06-2024 | Chủ | SP Falcons | 27 ngày |