Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[BRA Mineiro 2-] Varginha EC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 10 | 7 | 33.3% |
[BRA Mineiro 2-] Uniao Recreativa dos Trabalhadores MG/URT |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 10 | 4 | 16.7% |
Varginha EC |
Chủ - Khách |
---|
Uniao Recreativa dos Trabalhadores MG/URTVarginha EC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRB MG | 13-05-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | B |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Varginha EC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRB MG | 12-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 9 | H | ||||||||
BRB MG | 04-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 1 | B | ||||||||
BRB MG | 17-06-23 | 4 - 1 (0 - 1) | 4 - 7 | B | ||||||||
BRB MG | 10-06-23 | 1 - 0 (1 - 0) | - | 3.55 | 2.83 | 1.95 | T | 0.75 | -0.5 | 0.95 | T | X |
BRB MG | 07-06-23 | 4 - 0 (1 - 0) | 10 - 5 | 1.66 | 3.25 | 4.15 | B | 0.89 | 0.75 | 0.81 | B | T |
BRB MG | 03-06-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 8 | T | ||||||||
BRB MG | 28-05-23 | 1 - 3 (0 - 2) | 8 - 4 | T | ||||||||
BRB MG | 24-05-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 7 | 4.70 | 3.35 | 1.56 | B | 0.90 | -0.75 | 0.80 | B | X |
BRB MG | 20-05-23 | 1 - 2 (1 - 2) | 4 - 12 | B | ||||||||
BRB MG | 13-05-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%
Uniao Recreativa dos Trabalhadores MG/URT |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRB MG | 05-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 3 | |||||||||
BRB MG | 01-08-23 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 7 | 2.16 | 3.25 | 2.87 | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T | ||
BRB MG | 29-07-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 11 - 4 | |||||||||
BRB MG | 22-07-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | |||||||||
BRB MG | 12-07-23 | 3 - 1 (0 - 0) | 7 - 4 | 2.09 | 2.97 | 2.99 | 0.86 | 0.25 | 0.84 | T | ||
BRB MG | 08-07-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 10 - 3 | |||||||||
BRB MG | 01-07-23 | 0 - 4 (0 - 2) | 10 - 3 | |||||||||
BRB MG | 24-06-23 | 2 - 2 (0 - 1) | 10 - 2 | |||||||||
BRB MG | 17-06-23 | 0 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
BRB MG | 10-06-23 | 2 - 1 (1 - 1) | - | 1.56 | 3.20 | 5.00 | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Varginha EC |
Varginha EC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|