Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[FIN Kolmonen-] Korsnas FF |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 16 | 25 | 9 | 50.0% |
[FIN Kolmonen-] VPS Vaasa-J |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 6 | 0 | 0 | 36 | 1 | 18 | 100.0% |
Korsnas FF |
Chủ - Khách |
---|
VPS Vaasa-JKorsnas FF |
Korsnas FFVPS Vaasa-J |
VPS Vaasa-JKorsnas FF |
VPS Vaasa-JKorsnas FF |
VPS Vaasa-JKorsnas FF |
Korsnas FFVPS Vaasa-J |
VPS Vaasa-JKorsnas FF |
VPS Vaasa-JKorsnas FF |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 15-08-23 | 4 - 0 (2 - 0) | 5 - 3 | B | ||||||||
Finland K | 25-05-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 4 | H | ||||||||
Finland K | 02-08-22 | 4 - 2 (3 - 2) | 4 - 15 | B | ||||||||
Finland K | 04-08-21 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 5 | H | ||||||||
Finland K | 07-09-20 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | T | ||||||||
Finland K | 25-07-20 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 5 | H | ||||||||
Finland K | 06-07-18 | 3 - 2 (1 - 1) | 9 - 1 | B | ||||||||
Finland K | 24-04-17 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 5 | T |
Thống kê 8 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Korsnas FF |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 26-04-24 | 5 - 0 (3 - 0) | - | B | ||||||||
Finland K | 21-09-23 | 2 - 5 (1 - 3) | - | T | ||||||||
Finland K | 31-08-23 | 2 - 6 (0 - 6) | 5 - 6 | T | ||||||||
Finland K | 15-08-23 | 4 - 0 (2 - 0) | 5 - 3 | B | ||||||||
Finland K | 01-08-23 | 9 - 0 (7 - 0) | 1 - 1 | B | ||||||||
Finland K | 27-07-23 | 5 - 3 (1 - 1) | 4 - 4 | T | ||||||||
Finland K | 20-07-23 | 1 - 2 (1 - 0) | 0 - 9 | T | ||||||||
Finland K | 29-06-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | B | ||||||||
Finland K | 05-06-23 | 2 - 3 (1 - 1) | - | T | ||||||||
Finland K | 25-05-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 4 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
VPS Vaasa-J |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 07-05-24 | 11 - 0 (8 - 0) | - | |||||||||
Finland K | 03-05-24 | 1 - 8 (0 - 1) | 2 - 8 | |||||||||
Finland K | 23-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 0 | |||||||||
Finland K | 14-09-23 | 9 - 0 (4 - 0) | - | |||||||||
Finland K | 09-09-23 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 2 | |||||||||
Finland K | 29-08-23 | 3 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
Finland K | 24-08-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 3 | |||||||||
Finland K | 15-08-23 | 4 - 0 (2 - 0) | 5 - 3 | B | ||||||||
Finland K | 10-08-23 | 3 - 4 (1 - 4) | 8 - 7 | |||||||||
Finland K | 07-07-23 | 2 - 5 (1 - 3) | 1 - 6 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 10 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Korsnas FF |
Korsnas FF |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 2 | 3 | 1 | 0 | 1 | 4 | 5 | 2 |
Chủ | 1 | 2 | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 4 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|