So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

MFK Karvina
ChủHòaKhách
Dynamo Ceske Budejovice
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MFK KarvinaSo Sánh Sức MạnhDynamo Ceske Budejovice
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 3T 4H 3B
    3T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CZE First League-14] MFK Karvina
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
3067173052251420.0%
154381726151526.7%
152491326101413.3%
6231119933.3%
[CZE First League-16] Dynamo Ceske Budejovice
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
3066183462241620.0%
156272223201240.0%
15041112394160.0%
62311211933.3%

Thành tích đối đầu

MFK Karvina            
Chủ - Khách
MFK KarvinaDynamo Ceske Budejovice
Dynamo Ceske BudejoviceMFK Karvina
MFK KarvinaDynamo Ceske Budejovice
Dynamo Ceske BudejoviceMFK Karvina
MFK KarvinaDynamo Ceske Budejovice
Dynamo Ceske BudejoviceMFK Karvina
MFK KarvinaDynamo Ceske Budejovice
Dynamo Ceske BudejoviceMFK Karvina
Dynamo Ceske BudejoviceMFK Karvina
MFK KarvinaDynamo Ceske Budejovice
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CZE D116-03-242 - 1
(1 - 1)
9 - 22.113.502.79T0.890.250.93TT
CZE D107-10-231 - 0
(0 - 0)
7 - 31.823.503.50B0.820.51.00BX
CZE D127-02-222 - 2
(1 - 0)
9 - 52.573.202.50H0.9400.88HT
CZE D125-09-213 - 1
(2 - 1)
3 - 81.823.503.80B0.820.51.00BT
CZE D117-04-213 - 0
(2 - 0)
7 - 62.203.252.80T0.990.250.83TT
CZE D112-12-201 - 1
(0 - 1)
9 - 22.083.253.20H0.820.251.06TX
CZE D107-06-200 - 0
(0 - 0)
9 - 62.193.202.84H0.940.250.88TX
CZE D127-10-193 - 0
(2 - 0)
8 - 102.073.353.15B0.820.251.06BT
CZE D201-04-164 - 4
(2 - 2)
6 - 62.853.302.15H0.85-0.250.91BT
CZE D219-09-155 - 0
(3 - 0)
8 - 12.173.302.80T0.950.250.81TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 70%

Thành tích gần đây

MFK Karvina            
Chủ - Khách
Bohemians 1905MFK Karvina
MFK KarvinaTescoma Zlin
Baumit JablonecMFK Karvina
Tescoma ZlinMFK Karvina
MFK KarvinaBohemians 1905
Banik OstravaMFK Karvina
MFK KarvinaFC Viktoria Plzen
Hradec KraloveMFK Karvina
Zaglebie SosnowiecMFK Karvina
MFK KarvinaDynamo Ceske Budejovice
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CZE D116-05-241 - 3
(1 - 0)
3 - 01.843.453.50T0.840.50.98TT
CZE D112-05-242 - 2
(2 - 0)
4 - 12.083.253.00H0.840.250.98TT
CZE D104-05-243 - 2
(1 - 1)
3 - 21.623.754.25B0.870.750.95BT
CZE D128-04-240 - 1
(0 - 1)
7 - 42.013.353.10T1.010.50.81TX
CZE D120-04-241 - 1
(0 - 0)
8 - 32.613.352.27H1.0400.78HX
CZE D114-04-242 - 2
(1 - 0)
9 - 51.344.656.30H0.811.251.01TT
CZE D106-04-240 - 0
(0 - 0)
3 - 85.004.151.47H0.96-10.86BX
CZE D131-03-242 - 1
(1 - 1)
10 - 31.563.804.65B0.780.751.04BT
INT CF22-03-240 - 1
(0 - 0)
1 - 10T
CZE D116-03-242 - 1
(1 - 1)
9 - 22.113.502.79T0.890.250.93TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

Dynamo Ceske Budejovice            
Chủ - Khách
Tescoma ZlinDynamo Ceske Budejovice
PardubiceDynamo Ceske Budejovice
Dynamo Ceske BudejoviceBohemians 1905
Dynamo Ceske BudejoviceSynot Slovacko
TepliceDynamo Ceske Budejovice
Dynamo Ceske BudejoviceSlovan Liberec
PardubiceDynamo Ceske Budejovice
Dynamo Ceske BudejoviceSparta Praha
MFK KarvinaDynamo Ceske Budejovice
Dynamo Ceske BudejoviceTescoma Zlin
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CZE D116-05-241 - 1
(0 - 0)
6 - 42.053.402.960.810.251.01X
CZE D112-05-243 - 2
(1 - 1)
2 - 101.933.503.150.930.50.89T
CZE D104-05-242 - 1
(1 - 1)
6 - 62.353.452.490.8500.97T
CZE D128-04-242 - 2
(1 - 1)
5 - 63.003.352.041.02-0.250.80T
CZE D120-04-242 - 2
(2 - 1)
1 - 71.743.503.850.970.750.85T
CZE D113-04-243 - 2
(1 - 1)
6 - 72.823.502.090.94-0.250.88T
CZE D107-04-241 - 1
(1 - 0)
8 - 61.973.453.100.970.50.85X
CZE D131-03-240 - 1
(0 - 1)
6 - 66.304.751.330.81-1.51.01X
CZE D116-03-242 - 1
(1 - 1)
9 - 22.113.502.79T0.890.250.93TT
CZE D110-03-242 - 2
(1 - 1)
4 - 61.903.453.300.900.50.92T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 5 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 70%

MFK KarvinaSo sánh số liệuDynamo Ceske Budejovice
  • 15Tổng số ghi bàn16
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.6
  • 12Tổng số mất bàn17
  • 1.2Trung bình mất bàn1.7
  • 40.0%TL thắng20.0%
  • 40.0%TL hòa50.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

MFK Karvina
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
33XemXem12XemXem3XemXem18XemXem36.4%XemXem19XemXem57.6%XemXem13XemXem39.4%XemXem
16XemXem5XemXem1XemXem10XemXem31.2%XemXem9XemXem56.2%XemXem6XemXem37.5%XemXem
17XemXem7XemXem2XemXem8XemXem41.2%XemXem10XemXem58.8%XemXem7XemXem41.2%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem
Dynamo Ceske Budejovice
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
33XemXem15XemXem2XemXem16XemXem45.5%XemXem20XemXem60.6%XemXem12XemXem36.4%XemXem
16XemXem9XemXem0XemXem7XemXem56.2%XemXem11XemXem68.8%XemXem5XemXem31.2%XemXem
17XemXem6XemXem2XemXem9XemXem35.3%XemXem9XemXem52.9%XemXem7XemXem41.2%XemXem
650183.3%Xem583.3%116.7%Xem
MFK Karvina
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
33XemXem16XemXem4XemXem13XemXem48.5%XemXem14XemXem42.4%XemXem12XemXem36.4%XemXem
16XemXem6XemXem4XemXem6XemXem37.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem6XemXem37.5%XemXem
17XemXem10XemXem0XemXem7XemXem58.8%XemXem7XemXem41.2%XemXem6XemXem35.3%XemXem
631250.0%Xem233.3%233.3%Xem
Dynamo Ceske Budejovice
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
33XemXem12XemXem4XemXem17XemXem36.4%XemXem18XemXem54.5%XemXem11XemXem33.3%XemXem
16XemXem4XemXem3XemXem9XemXem25%XemXem7XemXem43.8%XemXem6XemXem37.5%XemXem
17XemXem8XemXem1XemXem8XemXem47.1%XemXem11XemXem64.7%XemXem5XemXem29.4%XemXem
632150.0%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
MFK Karvina
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0021034
Chủ0010020
Khách0011014
Dynamo Ceske Budejovice
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0120023
Chủ0010011
Khách0110012
Chi tiết về HT/FT
MFK Karvina
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng010001100
Chủ010000000
Khách000001100
Dynamo Ceske Budejovice
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000111000
Chủ000100000
Khách000011000
Thời gian ghi bàn thắng
MFK Karvina
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0101112001
Chủ0100100000
Khách0001012001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0101010000
Chủ0100000000
Khách0001010000
Dynamo Ceske Budejovice
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0011001011
Chủ0010000001
Khách0001001010
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0011001000
Chủ0010000000
Khách0001001000
3 trận sắp tới
MFK Karvina
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Dynamo Ceske Budejovice
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

MFK Karvina
Chấn thương
Án treo giò
Dynamo Ceske Budejovice
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 20.0%Thắng20.0% [6]
  • [7] 23.3%Hòa20.0% [6]
  • [17] 56.7%Bại60.0% [18]
  • Chủ/Khách
  • [4] 13.3%Thắng0.0% [0]
  • [3] 10.0%Hòa13.3% [4]
  • [8] 26.7%Bại36.7% [11]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30 
  • Bị ghi
    52 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.73 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bị ghi
    26 
  • TB được điểm
    0.57 
  • TB mất điểm
    0.87 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    34
  • Bị ghi
    62
  • TB được điểm
    1.13
  • TB mất điểm
    2.07
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    22
  • Bị ghi
    23
  • TB được điểm
    0.73
  • TB mất điểm
    0.77
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    12
  • Bị ghi
    11
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

MFK Karvina VS Dynamo Ceske Budejovice ngày 25-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues